Trang chủ Lớp 5 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 - Explore Our World (Cánh diều) Câu 7 Unit 1. Animal habitats – SBT Tiếng Anh 5 –...

Câu 7 Unit 1. Animal habitats - SBT Tiếng Anh 5 - Explore Our World: Read and write. Use the words from the box. (Đọc và viết. Sử dụng những từ ở trong ô...

Gợi ý giải Câu 7 - Unit 1. Animal habitats - Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Explore Our World (Cánh diều).

Câu hỏi/bài tập:

7. Read and write. Use the words from the box.

(Đọc và viết. Sử dụng những từ ở trong ô.)

to carry to clean to swim to find to fight

to move to keep warm to eat to run to jump

1. Buffaloes use their horns __to fight__.

2. Kangaroos use their legs _____.

3. Horses use their legs _____ fast.

4. Giraffes use their long tongues _______ their ears.

5. Lions use their teeth ______ meet.

6. Crocodiles use their mouths _______ their babies.

7. Swans use their wings and legs ________.

8. Snakes use their long bodies _______.

9. Chickens use their feet ______ food.

10. Rabbits use their fur _______.

Answer - Lời giải/Đáp án

1.to fight

2. to jump

3.to run

4. to clean

5. to eat

6.to carry

7.to swim

Advertisements (Quảng cáo)

8.to move

9. to find

10. to keep warm

1. Buffaloes use their horns to fight.

(Trâu sử dụng sừng để chiến đấu.)

2. Kangaroos use their legs to jump.

(Kangaroo sử dụng chân để nhảy.)

3. Horses use their legs to run fast.

(Ngựa sử dụng chân để chạy nhanh.)

4. Giraffes use their long tongues to clean their ears.

(Hươu cao cổ sử dụng lưỡi dài dể làm sạch tai của chúng.)

5. Lions use their teeth to eat meat.

(Sư tử sử dụng răng để ăn thịt.)

6. Crocodiles use their mouths to carry their babies.

(Cá sấu sử dụng miệng để chăm sóc con của chúng.)

7. Swans use their wings and legs to swim.

(Thiên nga sử dụng cánh và chân để bơi.)

8. Snakes use their long bodies to move.

(Rắn sử dụng cơ thể dài để di chuyển.)

9. Chickens use their feet to find food.

(Gà sử dụng chân để tìm thức ăn.)

10. Rabbits use their fur to keep warm.

(Thỏ sử dụng bộ lông để giữ ấm.)

Advertisements (Quảng cáo)