Trang chủ Lớp 5 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo) Bài 2 Review 1 – SBT Tiếng Anh 5 – Global Success:...

Bài 2 Review 1 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success: What does she usually do on Saturday afternoons?...

Tạm dịch. Trả lời Bài 2 - Review 1 - Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/bài tập:

2. Read about Hoa’s weekend. Write the answers.

(Đọc về ngày cuối tuần của Hoa. Viết các câu trả lời.)

Hoa’s weekend

Every Saturday morning, I play soccer in the park with my friends. I usually go to the skatepark with my sister in the afternoon. Then I sometimes help Dad make dinner. On Sundays, Mom and I often ride our bikes. We always go to the movie theater on Sunday evenings. We love watching movies together.

1. When does Hoa play soccer?

Every Saturday morning.

2. What does she usually do on Saturday afternoons?

3. Does she always help Dad make dinner on Saturday evenings?

4. What do Hoa and her mom often do on Sundays?

5. What do they always do on Sunday evenings?

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch:

Ngày cuối tuần của Hoa

Vào mỗi sáng thứ bảy, tôi chơi bóng đá ở công viên cùng những người bạn của tôi. Tôi thường xuyên đi đến công viên trượt ván với chị gái tôi vào buổi chiều. Sau đó, tôi thỉnh thoảng giúp đỡ bố tôi làm bữa tối. Vào những ngày chủ nhật, mẹ và tôi thường đạp xe đạp. Chúng tôi luôn đi xem phim vào những buổi tối ngày chủ nhật. Chúng tôi rất thích xem phim cùng nhau.

1. Hoa chơi bóng đá khi nào?

2. Cô ấy thường làm gì vào những buổi chiều thứ bảy?

3. Cô ấy có luôn giúp bố làm bữa tối vào các buổi tối thứ bảy không?

4. Hoa và mẹ của cô ấy thường làm gì vào những ngày chủ nhật?

5. Họ luôn làm gì vào những buổi tối ngày chủ nhật?

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Every Saturday morning.

(Mỗi sáng chủ nhật.)

2. She usually goes to the skatepark with her sister on Saturday afternoons.

(Cô ấy thường đi đến công viên trượt ván cùng với chị của cô ấy vào những chiều thứ bảy.)

3. No, she doesn’t. She sometimes helps Dad make dinner.

(Không, cô ấy không. Cô ấy thỉnh thoáng giúp đỡ bố làm bữa tối.)

4. Hoa and her mom often ride their bikes on Sundays.

(Hoa và mẹ cô ấy thường đạp xe vào những ngày chủ nhật.)

5. They always go to the movie theater on Sunday evenings.

(Họ luôn đi xem phim vào những buổi tối chủ nhật.)