Taxi (n): Xe tắc xi. Lời giải Lesson One 1 - Unit 4: Getting around - Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/bài tập:
1. Look and count. Write the numbers.
(Nhìn và đếm. Viết số.)
Taxi (n): Xe tắc xi
Motorcycle (n): Xe máy
Train (n): Tàu hỏa
Advertisements (Quảng cáo)
Electric bike (n.phr): Xe đạp điện
Trolley (n): Xe đẩy
Plane (n): Máy bay
Bus (n): Xe buýt
Scooter (n): Xe tay ga