Always (adv): Luôn luôn. Phân tích và giải Lesson Three 1 - Unit 2: Places to go! - Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/bài tập:
1. Write.
(Viết)
Always (adv): Luôn luôn
Usually (adv): Thường xuyên
Often (adv): Thường
Sometimes (adv): Thỉnh thoảng
Never (adv): Không bao giờ
Advertisements (Quảng cáo)
1. Thanh always plays volleyball.
(Thanh luôn luôn chơi bóng chuyền.)
2. Mai sometimes plays soccer.
(Mai thỉnh thoảng chơi bóng đá.)
3. Thanh often plays basketball.
(Thanh thường chơi bóng rổ.)
4. Nam never watches TV.
(Nam không bao giờ xem ti vi.)
5. Thu always plays basketball.
(Thu luôn luôn chơi bóng rổ.)
6. Nam usually walks with the dog.
(Nam thường xuyên đi dạo với chó.)