Câu hỏi/bài tập:
1. Read and circle the correct word.
(Đọc và khoanh tròn vào từ đúng)
1. Hoa and Vinh go/goes to primary school.
2. Hoa catches/catch the bus to school on weekdays.
3. Vinh doesn’t have/has a snack at school.
4. He has/have lunch at 12.30.
5. They don’t/doesn’t walk home after school.
6. We go/don’t go to school every day.
Advertisements (Quảng cáo)
Tạm dịch:
1. Hoa and Vinh go to primary school.
(Hoa và Vinh đi học trường trung học.)
2. Hoa catches the bus to school on weekdays.
(Hoa bắt xe buýt đến trường vào những ngày trong tuần.)
3. Vinh doesn’t have a snack at school.
(Vinh không ăn đồ ăn vặt ở trường.)
4. He has lunch at 12:30
(Anh ấy ăn trưa vào lúc 12:30.)
5. They don’t walk home after school.
(Họ không đi bộ về nhà sau giờ học.)
6. We go to school every day.
(Chúng tôi đi đến trường mỗi ngày.)