Trang chủ Lớp 5 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo) Lesson Two 1 Unit 3: Could you give me a melon, please?...

Lesson Two 1 Unit 3: Could you give me a melon, please? - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends: Listen and draw lines. (Nghe và vẽ các đường. )Speaker: It’s time for a snack. Nga. (Người nói: Đến...

Speaker: It’s time for a snack. Nga. Phân tích, đưa ra lời giải Lesson Two 1 - Unit 3: Could you give me a melon - please? - Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/bài tập:

1. Listen and draw lines.

(Nghe và vẽ các đường.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Speaker: It’s time for a snack. Nga.

(Người nói: Đến giờ ăn nhẹ rồi. Nga.)

Nga: Could I have some cookies, please?

(Nga: Có thể cho con một ít bánh quy được không ạ?)

Speaker: Sure. OK, next, Lam.

(Người nói: Chắc chắn rồi. Được rồi, tiếp theo, Lam.)

Lam: Could I have some rice, please?

(Lam: Có thể cho con một ít cơm được không ạ?)

Speaker: Sure. Giang.

(Người nói: Chắc chắn rồi. Giang.)

Giang: Could I have one orange, please?

(Giang: Có thể cho con một quả cam được không ạ?)

Speaker: Of course! Quang.

(Người nói: Tất nhiên rồi! Quang.)

Quang: Could I have one apple, please? I don’t like melon.

(Quang: Có thể cho con một quả táo được không ạ? Con không thích dưa gang.)

Speaker: Sure. Here you are. Ly.

(Người nói: Tất nhiên rồi. Của con đây nhé.)

Ly: Could I have two melons, please? I’m hungry.

(Lý: Có thể cho con 2 miếng dưa gang được không ạ? Con đói lắm rồi.)

Speaker: Of course! Finally, Hoa.)

(Người nói: Tất nhiên rồi! Cuối cùng, Hoa.)

Hoa: Could I have three eggs, please?

(Hoa: Có thể cho con 3 quả trứng được không ạ?)

Speaker: Of course!

(Người nói: Tất nhiên rồi!)

Answer - Lời giải/Đáp án