Câu hỏi/bài tập:
1. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ các đường.)
Speaker: It’s time for a snack. Nga.
(Người nói: Đến giờ ăn nhẹ rồi. Nga.)
Nga: Could I have some cookies, please?
(Nga: Có thể cho con một ít bánh quy được không ạ?)
Speaker: Sure. OK, next, Lam.
(Người nói: Chắc chắn rồi. Được rồi, tiếp theo, Lam.)
Lam: Could I have some rice, please?
(Lam: Có thể cho con một ít cơm được không ạ?)
Speaker: Sure. Giang.
(Người nói: Chắc chắn rồi. Giang.)
Giang: Could I have one orange, please?
Advertisements (Quảng cáo)
(Giang: Có thể cho con một quả cam được không ạ?)
Speaker: Of course! Quang.
(Người nói: Tất nhiên rồi! Quang.)
Quang: Could I have one apple, please? I don’t like melon.
(Quang: Có thể cho con một quả táo được không ạ? Con không thích dưa gang.)
Speaker: Sure. Here you are. Ly.
(Người nói: Tất nhiên rồi. Của con đây nhé.)
Ly: Could I have two melons, please? I’m hungry.
(Lý: Có thể cho con 2 miếng dưa gang được không ạ? Con đói lắm rồi.)
Speaker: Of course! Finally, Hoa.)
(Người nói: Tất nhiên rồi! Cuối cùng, Hoa.)
Hoa: Could I have three eggs, please?
(Hoa: Có thể cho con 3 quả trứng được không ạ?)
Speaker: Of course!
(Người nói: Tất nhiên rồi!)