Active (adj): Năng động. Trả lời A 2 - Unit 3. My foreign friends - SBT Tiếng Anh 5 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/bài tập:
2. Label the pictures.
(Dán nhãn cho bức tranh.)
Active (adj): Năng động
Malaysian (n): Người Malaysia
Australian (n): Người Úc
helpful (n): có ích