Hướng dẫn trả lời A 3 - Unit 2. Our homes - SBT Tiếng Anh 5 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/bài tập:
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)
Advertisements (Quảng cáo)
1. I live in a house in the countryside. (Tôi sống ở một căn nhà tại vùng nông thôn.)
2. My friend lives in a building in this city. (Bạn tôi sống ở một tòa nhà ở thành phố này.)
3. I live in a flat in Kim Son building. (Tôi sống ở một căn hộ tại tòa nhà Kim Sơn.)
4. My address is 95 George Street. (Địa chỉ của tôi là số 95 đường George.)