Trang chủ Lớp 5 SBT Tiếng Anh 5 - Global Success (Kết nối tri thức) A Self–check 1 – SBT Tiếng Anh 5 – Global Success: Listen...

A Self–check 1 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu. )Bài nghe: A: What’s your address, Mike? (Địa chỉ của bạn là gì Mike? )B...

Bài nghe. Hướng dẫn trả lời A - Self–check 1 - SBT Tiếng Anh 5 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

1. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. A: What’s your address, Mike? (Địa chỉ của bạn là gì Mike?)

B: It’s 55 Green Street. (Là số 55 đường Green.)

2. A: Do you like cakes, Minh? (Bạn có thích bánh kem không Minh?)

B: No, I don’t. (Không, tớ không thích.)

A: What’s your favourite food? (Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)

B: It’s a sandwich. (Là bánh mỳ kẹp.)

Advertisements (Quảng cáo)

3. A: What would you like to be in the future, Andy? (Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai, Andy?)

B: I’d like to be a firefighter. (Tớ muốn làm lính cứu hỏa.)

4. A: What are you writing, Mai? (Bạn đang viết gì thế Mai?)

B: I’m writing a letter to my new pen friend. (Tớ đang viết thư cho người bạn qua thư mới của tớ.)

A: What nationality is she? (Quốc tịch của cô ấy là gì?)

B: She’s Malaysian. (Cô ấy là người Malaysia.)

5. A: I often read stories at the weekend. What about you? Do you read stories at the weekend too? (Tớ thường đọc truyện vào cuối tuần. Còn cậu thì sao? Cậu có đọc truyện vào cuối tuần không?)

B: No, I don’t. (Không, tớ không đọc.)

A: What do you do at the weekend, Lucy? (Cậu làm gì vào cuối tuần vậy Lucy?)

B: I often surf the internet. (Tớ thường lướt mạng.)

Answer - Lời giải/Đáp án