Câu hỏi/bài tập:
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)
Bài nghe:
1. A: Hi, Linh. Nice to see you again.
B: Nice to see you too. Do you live in this house?
A: No, I don’t. I’m here to visit my grandparents. I live in the countryside.
2. A: Do you live in this flat?
B: No. My flat is in Riverside Tower, not in River Building.
3. A: Do you live near here?
B: Yes, I do.
A: What’s your address?
B: It’s 103 King Street.
4. A: Do you live in a flat?
B: Yes, I do.
A: What’s your address?
Advertisements (Quảng cáo)
B: It’s Flat 15 Riverside Building, 5 Oxford Street.
Tạm dịch:
1. A: Chào Linh. Rất vui khi gặp lại bạn.
B: Rất vui khi gặp lại bạn. Bạn sống trong ngôi nhà này à?
A: Không, mình không sống ở đây. Mình đến đây thăm ông bà. Mình sống ở vùng nông thôn.
2. A: Bạn sống trong căn hộ này à?
B: Không. Căn hộ của mình ở Riverside Tower, không phải ở River Building.
3. A: Bạn sống gần đây không?
B: Có, mình sống gần đây.
A: Địa chỉ của bạn là gì?
B: Địa chỉ của mình là 103 King Street.
4. A: Bạn sống trong căn hộ à?
B: Vâng, mình sống trong căn hộ.
A: Địa chỉ của bạn là gì?
B: Địa chỉ của mình là Căn hộ 15 Riverside Building, số 5 Oxford Street.