Trang chủ Lớp 5 SBT Tiếng Anh 5 - Global Success (Kết nối tri thức) C Unit 7. Our favourite school activities – SBT Tiếng Anh 5...

C Unit 7. Our favourite school activities - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu. )Bài nghe: A: What are you doing, Minh? (Bạn đang làm gì thế Minh? )B...

Bài nghe. Giải và trình bày phương pháp giải C - Unit 7. Our favourite school activities - SBT Tiếng Anh 5 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1.

A: What are you doing, Minh? (Bạn đang làm gì thế Minh?)

B: I’m helping my sister solve a maths problem. She doesn’t like maths. (Tôi đang giúp em gái tôi giải toán. Em ấy không thích môn toán.)

A: What school activity does she like? (Em ấy thích hoạt động gì?)

B: Drawing pictures. (Vẽ tranh.)

2.

A: I like reading books, but my brother doesn’t. (Tôi thích đọc sách, nhưng anh trai tôi thì không thích.)

B: What school activity does he like? (Anh ấy thích hoạt động gì?)

A: He likes solving maths problems. (Anh ấy thích giải toán.)

B: Why does he like it? (Tại sao anh ấy lại thích nó?)

Advertisements (Quảng cáo)

A: Because he thinks it’s useful. (Bởi vì anh ấy nghĩ nó hữu ích.)

3.

A: I like playing games, but my sister doesn’t. (Tôi thích chơi trò chơi nhưng chị gái tôi thì không thích.)

B: Why doesn’t she like it? (Tại sao cô ấy lại không thích?)

A: Because she thinks it’s not useful. (Bới vì chị ấy nghĩ nó không hữu ích.)

B: What activity does she like? (Cô ấy thích hoạt động gì?)

A: Doing projects. She thinks it’s good for group work. (Thực hiện dự án. Chị ấy nghĩ nó tốt cho làm việc nhóm.)

4.

A: What are you doing, Ben? (Cậu đang làm gì thế Ben?)

B: I’m doing a drawing project with my brother. (Tôi đang thực hiện dự án vẽ tranh với anh trai tôi.)

A: Is that his school project? (Đây là dự án của anh ấy à?)

B: Yes, it is, but he doesn’t like doing projects. (Đúng vậy, nhưng anh ấy không thích làm dự án.)

A: What school activity does he like? (Anh ấy thích hoạt động nào ở trường?)

B: He likes playing sports games. (Anh ấy thích chơi thể thao.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Advertisements (Quảng cáo)