Câu hỏi/bài tập:
Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
Bài nghe:
1.
A: What are you doing, Minh? (Bạn đang làm gì thế Minh?)
B: I’m helping my sister solve a maths problem. She doesn’t like maths. (Tôi đang giúp em gái tôi giải toán. Em ấy không thích môn toán.)
A: What school activity does she like? (Em ấy thích hoạt động gì?)
B: Drawing pictures. (Vẽ tranh.)
2.
A: I like reading books, but my brother doesn’t. (Tôi thích đọc sách, nhưng anh trai tôi thì không thích.)
B: What school activity does he like? (Anh ấy thích hoạt động gì?)
A: He likes solving maths problems. (Anh ấy thích giải toán.)
B: Why does he like it? (Tại sao anh ấy lại thích nó?)
Advertisements (Quảng cáo)
A: Because he thinks it’s useful. (Bởi vì anh ấy nghĩ nó hữu ích.)
3.
A: I like playing games, but my sister doesn’t. (Tôi thích chơi trò chơi nhưng chị gái tôi thì không thích.)
B: Why doesn’t she like it? (Tại sao cô ấy lại không thích?)
A: Because she thinks it’s not useful. (Bới vì chị ấy nghĩ nó không hữu ích.)
B: What activity does she like? (Cô ấy thích hoạt động gì?)
A: Doing projects. She thinks it’s good for group work. (Thực hiện dự án. Chị ấy nghĩ nó tốt cho làm việc nhóm.)
4.
A: What are you doing, Ben? (Cậu đang làm gì thế Ben?)
B: I’m doing a drawing project with my brother. (Tôi đang thực hiện dự án vẽ tranh với anh trai tôi.)
A: Is that his school project? (Đây là dự án của anh ấy à?)
B: Yes, it is, but he doesn’t like doing projects. (Đúng vậy, nhưng anh ấy không thích làm dự án.)
A: What school activity does he like? (Anh ấy thích hoạt động nào ở trường?)
B: He likes playing sports games. (Anh ấy thích chơi thể thao.)