A
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
Bài nghe:
1. A: What’s your address, Mike? (Địa chỉ của bạn là gì Mike?)
B: It’s 55 Green Street. (Là số 55 đường Green.)
2. A: Do you like cakes, Minh?(Bạn có thích bánh kem không Minh?)
B: No, I don’t. (Không, tớ không thích.)
A: What’s your favourite food? (Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s a sandwich.(Là bánh mỳ kẹp.)
3. A: What would you like to be in the future, Andy? (Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai, Andy?)
B: I’d like to be a firefighter.(Tớ muốn làm lính cứu hỏa.)
4. A: What are you writing, Mai?(Bạn đang viết gì thế Mai?)
B: I’m writing a letter to my new pen friend.(Tớ đang viết thư cho người bạn qua thư mới của tớ.)
A: What nationality is she? (Quốc tịch của cô ấy là gì?)
B: She’s Malaysian. (Cô ấy là người Malaysia.)
5. A: I often read stories at the weekend. What about you? Do you read stories at the weekend too? (Tớ thường đọc truyện vào cuối tuần. Còn cậu thì sao? Cậu có đọc truyện vào cuối tuần không?)
B: No, I don’t. (Không, tớ không đọc.)
A: What do you do at the weekend, Lucy? (Cậu làm gì vào cuối tuần vậy Lucy?)
B: I often surf the internet. (Tớ thường lướt mạng.)
B 1
1. Look and tick or cross.
(Nhìn và đánh dấu hoặc gạch chéo.)
1. Water the flowers: Tưới hoa
2. Flat (n): Căn hộ
3. Table tennis (n): Bóng bàn
4. Gardener (n): Người làm vườn.
5. American (n): Người Mỹ
B 2
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. He is a helpful boy.(Anh ấy rất được việc.)
2. My address is 42 King Street. (Địa chỉ của tôi là số 42 đường King.)
3. My favourite food is a sandwich.(Món ăn ưa thích của tôi là bánh mì kẹp.)
4. I’d like to plant flowers in the future.(Tôi muốn trồng hoa trong tương lai.)
Advertisements (Quảng cáo)
5. I usually play the violin at the weekend. (Tôi thường chơi đàn vĩ cầm vào cuối tuần.)
B 3
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Đoạn văn hoàn chỉnh:
This is my friend. Her name is Sue. She is American. Sue is active. She likes playing table tennis in her free time. She usually goes swimming at the weekend. Sue is helpful, too. She helps her mother with the cooking in the evening. She sometimes helps me learn English. I am happy that I have a nice friend like Sue.
Tạm dịch:
Đây là bạn của tôi. Tên cô ấy là Sue. Cô ấy là người Mỹ. Sue đang hoạt động. Cô ấy thích chơi bóng bàn vào thời gian rảnh. Cô ấy thường đi bơi vào cuối tuần. Sue cũng rất tháo vát. Cô ấy giúp mẹ nấu ăn vào buổi tối. Cô ấy thỉnh thoảng giúp tôi học tiếng Anh. Tôi rất vui vì có một người bạn tốt như Sue.
B 4
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
1. Do you live in that building? (Bạn có sống trong tòa nhà đó không?)
2. What’s your brother like?(Anh/ Em trai bạn là người như thế nào?)
3. I like surfing the Internet in my free time.(Tôi thích lướt mạng trong thời gian rảnh.)
4. I’d like to be a reporter in the future.(Tôi muốn trở thành phóng viên trong tương lai.)
5. Can you tell me about yourself?(Bạn có thể giới thiệu bản thân cho tôi được không?)
C 1
1. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. A: Why would you like to be a teacher? (Vì sao bạn lại muốn trở thành giáo viên?)
B: Because I want to work with children. (Vì tôi muốn làm việc với trẻ em.)
2. A: What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
B: I like riding my bike in the park. (Tôi thích lái xe trong công viên.)
3. A: What’s your favourite animal? (Loài vật bạn yêu thích nhất là gì?)
B: I like dolphin. (Tôi thích cá voi.)
4. A: What nationality is your new friend? (Quốc tịch của bạn bạn là gì?)
B: He’s Australian. (Anh ấy là người Úc.)
C 2
2. Look, ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)
1. A: What class are you in? (Bạn học lớp nào?)
B: I’m at class 5D. (Tôi học lớp 5D.)
2. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
B: It’s 75 Hoa Sen Street.(Là số 5 đường Hoa Sen.)
3. A: What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?)
B: I’d like to be a writer. (Tôi muốn trở thành một nhà văn.)
4. A: What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)
B: I play the violin every Saturday.(Tôi chơi đàn vĩ cầm mỗi thứ 7.)