Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Lặp lại.)
Polly: Why do you like this athlete?
(Tại sao bạn thích vận động viên này?)
Freddy: He runs fast! He practices hard, too.
(Anh ấy chạy nhanh quá! Anh ấy cũng tập luyện chăm chỉ.)
Polly: Why do you like this singer?
(Tại sao bạn lại thích ca sĩ này?)
Freddy: She sings beautifully and performs well.
(Cô ấy hát hay và biểu diễn tốt.)
Polly: Why do you like this builder?
(Tại sao bạn thích người xây dựng này?)
Freddy: She builds houses easily.
(Cô ấy xây nhà dễ dàng.)
She builds them carefully, too.
(Cô ấy cũng xây dựng chúng một cách cẩn thận.)
Câu 2
2. Read. Listen and draw lines.
(Đọc. Lắng nghe và vẽ các đường.)
1. He fixes cars
(Anh ấy sửa xe)
2. She serves food and drinks
(Cô ấy phục vụ đồ ăn và đồ uống)
3. He works
(Anh ấy làm việc)
4. She makes clothes
(Cô ấy may quần áo)
5. She dances
(Cô ấy nhảy)
6. He makes food
(Anh ấy làm đồ ăn)
a. well (adv): tốt
b. easily (adv): dễ
c. fast (adv): nhanh
d. carefully (adv): cẩn thận
Advertisements (Quảng cáo)
e. hard (adv): khó
f. beautifully (adv): đẹp
1 - b |
2 - d |
3 - e |
4 - f |
5 - a |
6 - c |
Câu 3
3. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. magician: perform / well
2. athlete: run / fast
3. builder: work / hard
4. babysitter: look after children / carefully
1. Why do you like this magician? He performs well.
(Tại sao bạn thích ảo thuật gia này? Anh ấy biểu diễn tốt.)
2. Why do you like this athlete? He runs fast.
(Tại sao bạn thích vận động viên này? Anh ấy chạy thật nhanh.)
3. Why do you like this builder? He works hard.
(Tại sao bạn thích người xây dựng này? Anh ấy làm việc chăm chỉ.)
4. Why do you like this babysitter? She looks after children carefully.
(Tại sao bạn thích người giữ trẻ này? Cô chăm sóc trẻ em cẩn thận.)
Why do you like this babysitter? She looks after children carefully.
(Tại sao bạn thích người giữ trẻ này? Cô chăm sóc trẻ em cẩn thận.)
Câu 4
4. Make a dice. Play the game: Dice Rolling.
(Làm một con xúc xắc. Chơi trò chơi: Đổ xúc xắc.)
I like this musician.
(Tôi thích nhạc sĩ này.)
Why do you like him?
(Tại sao bạn thích anh ấy?)
He sings and dances beautifully.
(Anh ấy hát và nhảy rất đẹp.)