Câu 1
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Lucy’s dream jobs
Lucy wants to be a photographer. She loves taking photos of people at work and cute animals. She will travel around the world for her work. But sometimes, Lucy also wants to be a doctor. As a doctor, she will work at a hospital in her hometown and give medicine to sick people.
Yesterday, Lucy talked to her dad about her dream jobs. He said, "These are both cool jobs! Photographers tell interesting stories with their pictures, and doctors help people feel better. They both make the world better”.
Tạm dịch:
Công việc mơ ước của Lucy
Lucy muốn trở thành một nhiếp ảnh gia. Cô ấy thích chụp ảnh mọi người tại nơi làm việc và những con vật dễ thương. Cô ấy sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới vì công việc của mình. Nhưng đôi khi, Lucy cũng muốn trở thành bác sĩ. Là một bác sĩ, cô sẽ làm việc tại một bệnh viện ở quê nhà và phát thuốc cho người bệnh.
Hôm qua, Lucy đã nói chuyện với bố cô ấy về công việc mơ ước của cô ấy. Anh ấy nói, "Cả hai công việc này đều thú vị! Các nhiếp ảnh gia kể những câu chuyện thú vị bằng những bức ảnh của họ, và các bác sĩ giúp mọi người cảm thấy dễ chịu hơn. Cả hai đều làm cho thế giới tốt đẹp hơn”.
Câu 2
2. Read again and circle.
(Đọc lại và khoanh tròn)
1. Lucy wants to be a photographer and a dancer.
(Lucy muốn trở thành một nhiếp ảnh gia và một vũ công.)
2. Lucy loves taking photos of people having fun.
(Lucy thích chụp ảnh mọi người đang vui vẻ.)
3. As a photographer, Lucy will travel around the world.
(Là một nhiếp ảnh gia, Lucy sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
4. Lucy and her dad talked about her dream jobs.
(Lucy và bố cô ấy nói về công việc mơ ước của cô ấy.)
Advertisements (Quảng cáo)
1. F |
2. T |
3. T |
4. F |
Câu 3
3. Read again. Ask and answer.
(Đọc lại. Hỏi và trả lời.)
1. What are the animals in Lucy’s photos like?
(Những con vật trong ảnh của Lucy như thế nào?)
2. When did she talk to her dad about her dream jobs?
(Cô ấy nói chuyện với bố về công việc mơ ước của mình khi nào?)
3. What did her dad think about the jobs?
(Bố cô ấy nghĩ gì về công việc?)
1. They’re cute animals.
(Chúng là những con vật dễ thương.)
2. Yesterday.
(Hôm qua.)
3. These are both cool jobs.
(Đây đều là những công việc thú vị.)