Câu 1
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
Bài nghe:
1.
Waiter: Are you ready to order your food?
Tom: Yes, Could I have some chicken noodles, please?
Waiter: Would you like a drink?
Tom: Yes, please. Could I have some lemonade?
2.
Waiter: What would you like to eat?
Mom: Could I have a sandwich and some orange juice, please?
Waiter: Sorry, we don’t have orange juice. Would you like some apple juice?
Mom: Yes, please. That’s fine.
Tạm dịch:
1.
Bồi bàn: Quý khách sẵn sàng gọi món chưa ạ?
Tom: Vâng ạ. Cho cháu mì gà ạ.
Bồi bàn: Cháu có muốn ăn gì thêm không?
Tom: Có ạ. Cho cháu một cốc nước chanh.
2.
Bồi bàn: Quý khách muốn gọi món gì ạ?
Mom: Cho tôi một bánh mì kẹp và một ly nước cam.
Bồi bàn: Xin lỗi quý khách chúng tôi hết mất nước cam rồi ạ. Quý khách uống nước ép táo được không ạ?
Mom: Vâng như vậy cũng được ạ.
Đang cập nhật!
Câu 2
2. Listen and circle the answer.
(Nghe và khoanh tròn đáp án đúng.)
1. Sam wants chiken/a pizza.
2. He would like some chiken and mushroom/tomato and onion on his pizza.
3. He wants some lemonade/soda to drink.
4. Mon thinks it’s delicious/healthy.
Advertisements (Quảng cáo)
Câu 3
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Mẫu câu hỏi:
- What would you like to eat?
(Bạn muốn ăn gì?)
- Could I have + danh từ chỉ món ăn, pleae?
(Cho tôi món… được không?)
Mẫu câu trả lời:
- Sorry, there isn’t any + danh từ chỉ món ăn.
(Xin lỗi không còn…)
- Of course.
(Tất nhiên rồi.)
Ví dụ:
A: What would you like to eat?
(Bạn muốn ăn món gì?)
B: Could I have some chicken and rice, please?
(Cho tôi thịt gà và cơm nhé.)
A: Sorry, there isn’t any chicken.
(Xin lỗi nhưng không còn gà ạ.)
B: Ok. Could I have fish and rice, please?
(Vậy thì cho tôi món cá và cơm ạ.)
A: Of course.
(Vâng ạ.)
B: Could I have some noodles and juice, please?
(Cho tôi chút mì và nước ép nhé.)
A: Sorry, there isn’t any noodles.
(Xin lỗi nhưng không còn mì ạ.)
B: Ok. Could I have a sandwich instead?
(Ồ thế thì đổi cho tôi một chiếc bánh kẹp nhé.)
A: Of course.
(Vâng ạ.)