Câu 1
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
Tạm dịch:
1. Anna: Kì nghỉ của cậu thế nào Olivia?
Olivia: Tớ đã có một khoảng thời gian rất tuyệt.
Anna: Thời tiết có nóng ở Thái Lan không?
Olivia: Có. Chúng tớ chơi ở biển rất vui.
2. Olivia: Đây là ảnh của tớ ở khách sạn này.
Anna: Nhìn tuyệt quá. Cậu có đi thăm bảo tàng không?
Olivia: Có. Chúng tớ đi bằng xe đạp điện.
Anna: Nghe tuyệt quá.
Đang cập nhật!
Câu 2
2. Listen and complete the sentences.
(Nghe và hoàn thành câu.)
Câu 3
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Advertisements (Quảng cáo)
A: How was your vacation?
(Kì nghỉ của bạn thế nào?)
B: It was OK.
(Cũng ổn.)
A: Was the weather hot?
(Thời tiết có nóng không?)
B: No, it wasn’t. It was rainy.
(Không. Trời đã mưa.)
A: Did you visit the museum?
(Bạn có thăm viện bảo tàng không?)
B: Yes, I did. I liked the old cars.
(Tớ có đi. Tớ rất thích những chiếc xe cổ.)
A: How was your vacation?
(Kì nghỉ của bạn thế nào?)
B: It was great.
(Nó tuyệt lắm.)
A: Was the weather sunny?
(Trời có nắng không?)
B: Yes, it was, but it wasn’t hot.
(Có đấy, nhưng trời không nóng lắm.)
A: Did you go to the beach?)
(Bạn có đến bãi biển không?)
B: Yes, I did. I swam there. I also saw a jellyfish!
(Tớ có đi. Tớ đã bơi ở đó. Tớ còn thấy một con sứa nữa cơ!)