Trang chủ Lớp 5 Tiếng Anh 5 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 1 lesson 3 trang 14, 15 – Tiếng Anh 5 Global...

Unit 1 lesson 3 trang 14, 15 - Tiếng Anh 5 Global Success: Con vật yêu thích của bạn là gì?...

Hướng dẫn trả lời tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 3 trang 14, 15 Global Success Array - Tiếng Anh 5 - Global Success. Hi, all. Let me tell you a little bit about myself. My name's Tom. I'm in Grade 5. I live in a big city. My favourite subject is maths. My favourite food is fish and chips...Con vật yêu thích của bạn là gì?

Câu 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Dolphin (cá heo)

Tennis (bóng tennis )

I like dolphins. (Tôi thích cá heo.)

He plays tennis on Sundays. (Anh ấy chơi quần vợt vào chủ nhật.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Đang cập nhật!


Câu 2

2. Circle, listen and check.

(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)

1.

a. dolphin (cá heo)

b. giraffe (hươu cao cổ)

c. behind (đằng sau)

2.

a. Japan(Nhật Bản)

b. July(tháng bảy)

c. England (Anh)

3.

a. tennis (quần vợt)

b. hello(xin chào)

c. goodbye (tạm biệt)


Câu 3

3. Let’s chant.

(Hãy cùng ca.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch:

Con vật yêu thích của bạn là gì?

Bạn có thích gấu trúc không?

Tôi không thích.

Tôi không thích gấu trúc.

Tôi thích cá heo.

Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?

Bạn có thích bóng tennis không?

Tôi không thích.

Tôi không thích bóng tennis.

Tôi thích bóng đá.


Câu 4

4. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

Hi, all. Let me tell you a little bit about myself. My name’s Tom. I’m in Grade 5. I live in a big city. My favourite subject is maths. My favourite food is fish and chips. I’m a big fan of baseball. It’s really fun.

Hello, everyone. Let me introduce myself. My full name’s Le Mai Lan. You can call me Lan. I’m in Class 5C. I live in the countryside. I love pets. I have two kittens in my house. My favourite colour is pink. My favourite food is pho noodles with chicken. Yum!

1. Tom lives in ___. (Tom sống ở ___.)

a. a big village (một ngôi làng lớn)

Advertisements (Quảng cáo)

b. a big city (một thành phố lớn)

c. a big town (một thị trấn lớn.)

2. He likes ___. (Anh ấy thích ___.)

a. fish and rice. (cá và cơm.)

b. chicken and chips (gà và khoai tây chiên.)

c. fish and chips. (cá và khoai tây chiên.)

3. Lan is in ___. (Lan học ở___.)

a. Class 4C(lớp 4C)

b. Class 5C (lớp 5C)

c. Class 3C (lớp 3C)

4. Her favourite colour is ___.(Màu sắc yêu thích của cô ấy là ___.)

a. pink.(màu hồng.)

b. green. (màu xanh lá.)

c. blue. (màu xanh biển.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch

Xin chào mọi người. Hãy để mình giới thiệu một chút về bản thân. Tên của mình là Tom. Mình học ở khối 5. Mình sống ở một thành phố lớn. Môn học yêu thích của mình là toán. Món ăn yêu thích của mình là cá và khoai tây chiên. Tôi là người hâm mộ cuồng của bóng chày. Nó thật sự vui.

Xin chào mọi người. Hãy để mình giới thiệu một chút về bản thân. Tên đầy đủ của mình là Lê Mai Lan. Bạn có thể gọi mình là Lan. Mình ở lớp 5C. Mình sống ở nông thôn. Mình yêu thú cưng. Tôi có 2 con mèo con ở nhà. Màu sắc yêu thích của tôi là màu hồng. Món ăn yêu thích của tôi là phở gà. Rất ngon!

Answer - Lời giải/Đáp án

1. B

2. C

3. B

4. A

1. Tom lives in a big city.

(Tom sống ở một thành phố lớn.)

2. He likes fish and chips.

(Anh ấy thích món cá và khoai tây chiên.)

3. Lan is in class 5C.

(Lan học ở lớp 5C.)

4. Her favourite colour is pink.

(Màu sắc yêu thích của cô ấy là màu hồng.)


Câu 5

5. Let’s write.

(Hãy cùng viết).

Answer - Lời giải/Đáp án

My name is Lan. I live in the countryside. I am in Class 5C. My favourite sport is swimming. My favourite food is fish and chips. My favourite colour is pink. My favourite animal is a dog.

What about you? What are your favourite things?

Tạm dịch

Tên tôi là Lan. Tôi sống ở nông thôn. Tôi học ở lớp 5C. Môn thể thao yêu thích là bơi lội. Món ăn yêu thích là cá và khoai tây chiên. Màu sắc yêu thích là màu hồng. Con vật yêu thích là chú cún.

Bạn thì sao? Những thứ yêu thích của bạn là gì?


Câu 6

6. Project.

(Dự án.)

Answer - Lời giải/Đáp án

My favourite colour is red.

(Màu sắc yêu thích của tôi là màu đỏ.)

Advertisements (Quảng cáo)