Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Does she eat a lot of fruit?
(Cô ấy có ăn nhiều trái cây không?)
Is your brother a strong swimmer?
(Anh trai của bạn có phải là một vận động viên bơi lội cừkhôi không?)
Câu 2
2. Listen and underline one more stressed word. Then repeat.
(Nghe và gạch chân thêm một từ được nhấn mạnh. Sau đó nhắc lại.)
1. Does she swim once a week?
(Cô ấy có bơi mỗi tuần một lần không?)
2. Does he cycle twice a week?
(Anh ấy có đạp xe hai lần một tuần không?)
3. Did you have bread and milk?
(Bạn đã có bánh mì và sữa chưa?)
4. Will you eat fish and chips?
(Bạn có ăn cá và khoai tây chiên không?)
Câu 3
3. Let’s chant.
(Hãy hát.)
Tạm dịch:
Anh ấy có chơi bóng đá mỗi tuần một lần không?
Vâng, anh ấy biết. Vâng, anh ấy biết.
Anh ấy có tập judo hai lần một tuần không?
Không, anh ấy không làm vậy. Không, anh ấy không làm vậy.
Cô ấy có ăn táo mỗi ngày một lần không?
Vâng, cô ấy biết. Vâng, cô ấy biết.
Cô ấy có ăn xoài hai lần một ngày không?
Không, cô ấy không. Không, cô ấy không.
Câu 4
4. Read and circle.
(Nghe và khoanh.)
Peter’s healthy lifestyle
Peter loves staying healthy. He eats healthy food every day. For breakfast, he usually eats an egg sandwich and some fresh fruit. For lunch and dinner, he likes fish and vegetables. Peter drinks lots of water and fresh juice.
He really enjoys apple juice. He gets up early and never goes to bed late. He exercises every morning. He does judo on Tuesdays and Thursdays. He is very strong and active. Peter is a super healthy kid, and he sets a great example for all of us.
1. Peter eats healthy food like fish and ______.
a. vegetables
b. ice cream
c. chips
2. Peter drinks _______water and fresh juice.
a. some
b. lots of
c. little
3. He exercises _______.
a. every week
b. every Saturday
c. every day
4. He does judo ______.
Advertisements (Quảng cáo)
a. once a week
b. twice a week
c. three times a week
Tạm dịch:
Lối sống lành mạnh của Peter
Peter thích giữ sức khỏe. Anh ấy ăn thực phẩm lành mạnh mỗi ngày. Bữa sáng, anh thường ăn bánh mì kẹp trứng và một ít trái cây tươi. Bữa trưa và bữa tối, anh ấy thích cá và rau. Peter uống nhiều nước và nước trái cây tươi.
Anh ấy thực sự thích nước táo. Anh ấy dậy sớm và không bao giờ đi ngủ muộn. Anh ấy tập thể dục vào mỗi buổi sáng. Anh ấy tập judo vào thứ Ba và thứ Năm. Anh ấy rất mạnh mẽ và năng động. Peter là một đứa trẻ siêu khỏe mạnh và cậu ấy là tấm gương tuyệt vời cho tất cả chúng ta.
1. Peter ăn thực phẩm lành mạnh như cá và ______.
a. rau
b. kem
c. khoai tây chiên
2. Peter uống _______nước và nước trái cây tươi.
a. một số
b. nhiều
c. ít
3. Anh ấy tập thể dục _______.
a. mỗi tuần
b. mỗi thứ bảy
c. Hằng ngày
4. Anh ấy tập judo ______.
a. mỗi tuần một lần
b. hai lần một tuần
c. ba lần một tuần
1. a |
2. b |
3. c |
4. b |
Câu 5
5. Let’s write.
(Viết.)
Complete the table and write about your healthy habits. (40 words)
(Hoàn thành bảng và viết về những thói quen lành mạnh của bạn. (40 từ))
1. everyday |
2. drink lemonade |
3. twice |
4. water |
5. everyday |
I have some healthy habits. I eat vegetables everyday. I drink lemonade twice a week. I drink a lot of water everyday.
(Tôi có một số thói quen lành mạnh. Tôi ăn rau hàng ngày. Tôi uống nước chanh hai lần một tuần. Tôi uống rất nhiều nước mỗi ngày.)
Câu 6
6. Project.
(Dự án.)
My healthy lifestyle
This is my healthy lifestyle. I eat a lot of fruit. I drink a lot of water and orange juice. I do exercise everyday.
Tạm dịch:
Lối sống lành mạnh của tôi
Đây là lối sống lành mạnh của tôi. Tôi ăn rất nhiều hoa quả. Tôi uống nhiều nước và nước cam. Tôi tập thể dục hàng ngày.