Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
It’s cloudy in autumn.
(Trời nhiều mây vào mùa thu.)
I wear jeans in winter.
(Tôi mặc quần bò vào mùa đông.)
Câu 2
2. Listen and repeat. Pay attention to the intonation.
(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến ngữ điệu.)
1. It’s humid in spring.
(Mùa xuân ẩm ướt.)
2. Dresses are perfect for today.
(Những chiếc váy là lựa chọn hoàn hảo cho ngày hôm nay.)
3. I wear trousers in summer.
(Tôi mặc quần dài vào mùa hè.)
4. Jackets are good for winter.
(Áo khoác rất tốt cho mùa đông.)
Câu 3
3. Let’s chant.
(Hãy hát.)
Tạm dịch:
Trời nóng vào mùa hè.
Tôi mặc quần short.
Bạn mặc một chiếc váy.
Và bạn đội một chiếc mũ.
Chúng tôi thích trang phục mùa hè.
Trời lạnh vào mùa đông.
Tôi mặc một chiếc áo liền quần.
Bạn mặc quần dài.
Chúng tôi đeo khăn quàng cổ bên ngoài.
Chúng tôi thích quần áo mùa đông.
Câu 4
4. Read and complete.
Advertisements (Quảng cáo)
(Đọc và hoàn thành.)
There are different climates in Viet Nam. In the north, there are four seasons: spring, summer, autumn and winter. Spring is warm and humid. It has blooming flowers and festivals. Summer is sunny and hot. It is ideal for holidays. Autumn is cool and cloudy. It usually has public events. Winter is cold and dry. It is ideal for indoor sports.
In the south, there are two seasons: the dry season and the rainy season. In the dry season, the weather is dry and cool, but in the rainy season, it is rainy and humid.
Tạm dịch:
Ở Việt Nam có khí hậu khác nhau. Ở miền Bắc có bốn mùa: xuân, hạ, thu, đông. Mùa xuân ấm áp và ẩm ướt. Nó có hoa nở và lễ hội. Mùa hè nắng và nóng. Đó là lý tưởng cho ngày nghỉ. Mùa thu mát mẻ và nhiều mây. Nó thường có các sự kiện công cộng. Mùa đông lạnh và khô. Đó là lý tưởng cho các môn thể thao trong nhà.
Ở miền Nam có hai mùa: mùa khô và mùa mưa. Vào mùa khô thời tiết khô ráo, mát mẻ nhưng vào mùa mưa lại mưa và ẩm ướt.
1. sunny and hot |
2. cool and cloudy |
3. cold and dry |
4. dry season |
5. rainy season |
Câu 5
5. Let’s write .
(Cùng viết.)
Write about yout local weather and typical oufits for each season.
(Viết về thời tiết nơi bán sống và trang phục thường thấy cho mỗi mùa.)
- How many seasons are there where you live?
(Nơi bạn sống có mấy mùa?)
- How’s the weather in each season?
(Thời tiết mỗi mùa thế nào?)
- What do you usually wear in each season?
(Bạn thường mặc gì vào từng mùa?)
There are four seasons in my place. It’s warm in spring. It’s sunny and hot in summer. It’s cool in autumn. It’s very cold in winter. In spring, I usually wear a shirt and a skirt. In summer, I usually wear shorts and a T-shirt. In autumn, a sweater and jeans are perfect. It’s suitable for me to wear a jumper and jeans in winter.
Tạm dịch:
Ở chỗ tôi có bốn mùa. Trời ấm áp vào mùa xuân. Trời nắng và nóng vào mùa hè. Trời mát mẻ vào mùa thu. Trời rất lạnh vào mùa đông. Vào mùa xuân, tôi thường mặc áo sơ mi và váy. Vào mùa hè, tôi thường mặc quần short và áo phông. Vào mùa thu, áo len và quần bò là hoàn hảo. Nó thích hợp để tôi mặc áo len và quần bò vào mùa đông.
Câu 6
6. Project.
(Dự án)
My favorite season is summer. It’s sunny and hot. I usually wear a shirt and shorts.
(Mùa yêu thích của tôi là mùa hè. Trời thật nắng và nóng. Tôi thường mặc áo sơ mi và quần short.)