Câu 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Excuse me! I’m lost.
(Xin lỗi! Tôi bị lạc.)
Where do you want to go?
(Bạn muốn đi đâu?)
I want to get to Hoan Kiem Lake.
(Tôi muốn đến Hồ Hoàn Kiếm.)
Well, it’s far from here.
(Ừm, nó ở xa đây.)
b.
How can I get to Hoan Kiem Lake?
(Tôi có thể đến Hồ Hoàn Kiếm bằng cách nào?)
You can get there by bus. The bus stop is over there.
(Bạn có thể đến đó bằng xe buýt. Trạm xe buýt ở đằng kia.)
Thank you so much!
(Cảm ơn bạn rất nhiều!)
Câu 2
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
How can I get to _____ ?
(Làm sao tôi có thể đến được _____ ?)
You can get there _______.
(Bạn có thể đến đó _______.)
a. How can I get to Hoan Kiem Lake?
(Tôi có thể đến Hồ Hoàn Kiếm bằng cách nào?)
You can get there by bus.
(Bạn có thể đến đó bằng xe buýt.)
b. How can I get to Dragon Bridge?
(Làm thế nào tôi có thể đến Cầu Rồng?)
You can get there by bicycle.
(Bạn có thể đến đó bằng xe đạp.)
c. How can I get to Dam Sen Water Park ?
(Tôi có thể đến Công viên nước Đầm Sen bằng cách nào?)
You can get there by taxi.
(Bạn có thể đến đó bằng taxi.)
d. How can I get to Thien Mu Pagoda ?
(Làm thế nào tôi có thể đến chùa Thiên Mụ?)
You can get there on foot.
(Bạn có thể đến đó bằng cách đi bộ.)
Câu 3
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
How can I get to _____ ?
(Làm sao tôi có thể đến được _____ ?)
You can get there _______.
Advertisements (Quảng cáo)
(Bạn có thể đến đó _______.)
- Where do you want to visit?
(Bạn muốn ghé thăm nơi nào?)
I want to visit Hoan Kiem Lake.
(Tôi muốn đến thăm Hồ Hoàn Kiếm.)
How can I get to Hoan Kiem Lake?
(Tôi có thể đến Hồ Hoàn Kiếm bằng cách nào?)
You can get there by bus.
(Bạn có thể đến đó bằng xe buýt.)
- Where do you want to visit?
(Bạn muốn ghé thăm nơi nào?)
I want to visit Dragon Bridge.
(Tôi muốn đến thăm Cầu Rồng.)
How can I get to Dragon Bridge?
(Làm thế nào tôi có thể đến Cầu Rồng?)
You can get there by bicycle.
(Bạn có thể đến đó bằng xe đạp.)
Câu 4
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo.)
Câu 5
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. A: Where do you want to visit?
(Bạn muốn ghé thăm nơi nào?)
B: I want to visit Hyde Park. How can I get there?
(Tôi muốn đến thăm công viên Hyde. Làm thế nào để tôi có thể đến được đó?)
A: You can get there by bus. It’s not far from here.
(Bạn có thể đến đó bằng xe buýt. Nó không xa đây.)
B: Thank you so much.
(Cảm ơn bạn rất nhiều.)
2. A: Excuse me. I went to Nha Trang Vinpearl Land. How can I get there?
(Xin lỗi. Tôi đến Vinpearl Land Nha Trang. Làm thế nào để tôi có thể đến được đó? )
B: You can get there by boat. It’s very interesting.
(Bạn có thể đến đó bằng thuyền. Nó rất thú vị.)
A: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
Câu 6
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
Cáchchơi: Chia 2 đội, một đội là các địa điểm, đội còn lại là các phương tiện di chuyển. Đặt câu với cấu trúc và từ vựng đã học. Mỗi lần sử dụng 1 từ sẽ gạch chéo/khoanh tròn một từ. Bên nào tạo ra 1 hàng ngang dọc hoặc chéo trước sẽ thắng.
Ví dụ:
I want to visit a pagoda.
(Tôi muốn đến thăm ngôi chùa.)
You can get to the city square by bus.
(Bạn có thể đến quảng trường thành phố bằng xe buýt.)