UNIT 19: PLACES OF INTEREST
(Những Địa Điểm Thú Vị)
1.beautiful : (adj) xinh đẹp
Spelling: /ˈbjuːtɪfᵊl/
Example: She looks so beautiful in that white dress.
Translate: Cô ấy trông thật xinh đẹp trong chiếc váy màu trắng đó.
2.exciting : (adj) hào hứng, thú vị
Spelling: /ɪkˈsaɪtɪŋ/
Example: Traveling to new places is exciting.
Translate: Đi du lịch đến những địa điểm mới thật thú vị.
3.fantastic : (adj) tuyệt vời
Spelling: /fænˈtæstɪk/
Example: Thien Duong cave is so fantastic, you should pay a visit!
Translate: Động Thiên Đường đẹp tuyệt vời luôn, cậu nhất định phải đến đó!
4.peaceful : (adj) yên bình
Spelling: /ˈpiːsfᵊl/
Example: Life in the countryside is peaceful.
Translate: Cuộc sống ở nông thôn rất thanh bình.
Advertisements (Quảng cáo)
5.a variety of : (phr.) nhiều
Spelling: /ə vəˈraɪəti ɒv
Example: There’s a variety of activities for you to do there.
Translate: Có nhiều hoạt động cho bạn làm ở đó.
6.plan : (v) lên kế hoạch
Spelling: /plæn/
Example: We’re goning to plan to travel to Europe.
Translate: Chúng tôi sẽ lên kế hoạch đi du lịch đến Châu Âu.
7.walking street : (n) phố đi bộ
Spelling: /ˈwɔːkɪŋ striːt/
Example: Do you want to go for a walk in the walking street?
Translate: Cậu có muốn đi dạo ở phố đi bộ không?
8.centre : (n) trung tâm
Spelling: /ˈsɛntə/
Example: The restaurant is in the town centre.
Translate: Nhà hàng nằm ở trung tâm thị trấn.
>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success