Câu 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Good morning. Could you show us around your school?
(Chào buổi sáng. Bạn có thể chỉ chúng mình xem quanh trường được không?)
Yes, of course. Let’s go.
(Được, tất nhiên. Hãy cùng đi thôi.)
b.
Where’s the library?
(Thư viện ở đâu vậy?)
It’s on the second floor.
(Nó ở trên tầng 2.)
Câu 2
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Where’s the ___?
(___ ở đâu?)
It’s on the ___.
(Nó ở ___.)
1. Where’s the music room?
(Phòng nhạc ở đâu?)
It’s on the third floor.
(Nó ở tầng 3.)
2. Where’s the computer room?
(Phòng máy tính ở đâu?)
It’s on the second floor.
(Nó ở tầng 2.)
3. Where’s the library?
(Thư viện ở đâu?)
It’s on the first floor.
(Nó ở tầng 1.)
4. Where’s the art room?
(Phòng mỹ thuật ở đâu?)
It’s on the ground floor.
(Nó ở tầng trệt.)
Câu 3
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
- Where’s the music room?
(Phòng nhạc ở đâu?)
It’s on the third floor.
(Nó ở tầng 3.)
- Where’s the computer room?
(Phòng máy tính ở đâu?)
It’s on the first floor.
(Nó ở tầng 1.)
- Where’s the library?
Advertisements (Quảng cáo)
(Thư viện ở đâu?)
It’s on the ground floor.
(Nó ở tầng trệt.)
- Where’s the art room?
(Phòng mỹ thuật ở đâu?)
It’s on the second floor.
(Nó ở tầng 2.)
Đang cập nhật!
Câu 4
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo.)
Câu 5
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. first |
2. second |
3. Where’s - ground floor |
4. library - third floor |
1. A: Where’s the computer room?
(Phòng máy tính ở đâu ?)
B: It’s on the first floor.
(Nó ở trên tầng 1.)
2. A: Where’s the art room?
(Phòng mỹ thuật ở đâu?)
B: It’s on the second floor.
(Nó ở trên tầng 2.)
3. A: Where’s Class 5A?
(Lớp 5A ở đâu ?)
B: It’s on the ground floor.
(Nó ở tầng trệt.)
4. A: Where’s the library?
(Thư viện ở đâu ?)
B: It’s on the third floor.
(Nó ở tầng 3.)
Câu 6
6. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
Tạm dịch
Phòng âm nhạc ở đâu?
Nó ở tầng trệt.
Thư viện ở đâu?
Nó ở tầng 1.
Phòng máy tính ở đâu?
Nó ở tầng 2.
Phòng mỹ thuật ở đâu?
Nó ở tầng 3.