Câu 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. Excuse me, is this your crayon?
(Xin lỗi, đây là bút sáp màu của bạn à?)
No, it isn’t.
(Không.)
b. Whose crayon is this?
(Đây là bút sáp màu của ai?)
It’s Linh’s.
(Nó là của Linh.)
Thank you.
(Cảm ơn.)
Câu 2
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Hỏi cái gì của ai:
Whose _____ is this?
(Đây là gọt bút chì của ai?)
It’s + sở hữu cách.
(Nó là của _____.)
a.
Whose glue stick is this?
(Đây là keo dán của ai?)
It’s Mary’s.
(Nó là của Mary.)
b.
Whose crayon is this?
(Đây là bút sáp màu của ai?)
It’s Bill’s.
(Nó là của Bill.)
c.
Whose set square is this?
(Đây là thước đo góc của ai?)
It’s Nam’s.
(Nó là của Nam.)
d.
Whose pencil sharpener is this?
(Đây là gọt bút chì của ai?)
It’s Mai’s
(Nó là của Mai.)
Câu 3
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
- Is this your glue stick?
(Đây có phải keo dán của bạn không?)
No, it isn’t.
(Không phải.)
Whose glue stick is this?
(Đây là keo dán của ai?)
It’s Mary’s.
(Nó là của Mary.)
- Is this your crayon?
(Đây có phải keo dán của bạn không?)
No, it isn’t.
(Không phải.)
Whose crayon is this?
(Đây là bút sáp màu của ai?)
It’s Bill’s.
Advertisements (Quảng cáo)
(Nó là của Bill.)
-Is this your set square?
(Đây có phải keo dán của bạn không?)
No, it isn’t.
(Không phải.)
Whose set square is this?
(Đây là thước góc của ai?)
It’s Nam’s.
(Nó là của Nam.)
- Is this your pencil sharpener?
(Đây có phải keo dán của bạn không?)
No, it isn’t.
(Không phải.)
Whose pencil sharpener is this?
(Đây là gọt bút chì của ai?)
It’s Mai’s
(Nó là của Mai.)
Đang cập nhật!
Câu 4
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
Câu 5
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. It’s, under |
2. Whose, Where is, school bag |
1. A: Excuse me, whose school bag is this?
(Xin lỗi, đây là cặp sách của ai vậy?)
B:It’s Phuong Nga’s.
(Nó là của Phương Nga.)
A: And where’s my school bag?
(Còn túi sách của tôi đâu?)
B: Look! It’s there, under the desk.
(Nhìn kìa! Nó ở đó, dưới bàn.)
A: Thank you.
(Cảm ơn.)
2.
A: Is this your glue stick?
(Đây là keo dán của bạn phải không)
B: No, it isn’t.
(Không phải.)
A:Whose glue stick is this?
(Đây là keo dán của ai?)
B: It’s Tom’s.
(Nó là của Tom.)
A: Where is my glue stick?
(Keo dán của tôi đâu?)
B: It’s there, beside the school bag.
(Nó ở đó, bên cạnh cặp sách.)
Câu 6
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
Trò chơi: Đây là bút của ai?
Với mỗi đồ dùng học tập, sử dụng cấu trúc hỏi và trả lời đã học trong bài này, hỏi xem ai là chủ nhân của đồ vật đó.
Ví dụ:
Whose pen is this?
(Đây là bút của ai?)
It’s Mai’s.
(Nó là của Mai.)