Do a survey. Write the times you do these activities. Then find two other students who do the activities at the same times as you.
(Khảo sát. Viết thời gian em làm các hoạt động này. Sau đó tìm hai học sinh khác cũng làm những hoạt động này cùng thời gian với em.)
What time do you…? |
you |
student name |
student name |
have breakfast |
|
|
|
go home |
|
|
|
do homework |
|
|
|
watch TV on school days |
|
|
|
go to bed on school days |
|
|
|
go to bed on the weekends |
|
|
|
have dinner |
|
|
|
- What time do you have breakfast?
(Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?)
- I have breakfast at 7 o’clock.
(Tôi ăn sáng lúc 7 giờ.)
- Me too.
(Mình cũng vậy.)
Tạm dịch:
Mấy giờ bạn…? |
em |
tên học sinh |
tên học sinh |
ăn sáng |
|
|
|
về nhà |
|
|
|
Advertisements (Quảng cáo) làm bài tập về nhà |
|
|
|
xem tivi vào những ngày đi học |
|
|
|
đi ngủ vào những ngày đi học |
|
|
|
đi ngủ vào cuối tuần |
|
|
|
ăn tối |
|
|
|
What time do you…? |
you |
Mai |
Phong |
have breakfast |
6:00 a.m |
5:30 a.m |
6:15 a.m |
go home |
11:30 a.m |
11:45 a.m |
12:00 p.m |
do homework |
2:00 p.m |
3:00 p.m |
3:30 p.m |
watch TV on school days |
7:00 p.m |
6:00 p.m |
6:30 p.m |
go to bed on school days |
10:00 p.m |
10:00 p.m |
9:30 p.m |
go to bed on the weekends |
11:00 p.m |
10:30 p.m |
10:00 p.m |
have dinner |
6:30 p.m |
7:00 p.m |
6:00 p.m |