Bài A
A. Listen and practice the words.
(Nghe và thực hành các từ.)
1. student 2. school 3. class 4. teacher
1. student /ˈstjuːdnt/
2. school /skuːl/
3. class /klɑːs/
4. teacher /ˈtiːtʃə(r)/
Bài B
B. Write and check. Write the words in the chart below. Then listen and underline the consonant blends.
(Viết và kiểm tra. Viết các từ vào bảng bên dưới. Sau đó nghe và gạch dưới các phụ âm kép.)
student music space time check study never clock |
Cosonant blend |
No consonant blend |
student
|
music |
Cosonant blend (Phụ âm kép) |
No consonant blend (Không có phụ âm kép) |
Advertisements (Quảng cáo) student space check study clock |
music time never |
Bài C
C. Work with a partner. Take turns to read the words in B.
(Làm việc với bạn. Thay phiên nhau đọc các từ ở B.)
student music space time
check study never clock
Do you know
DO YOU KNOW?
(Em có biết?)
The International Space Station uses GMT. It’s the same time as London most of the year.
a. True
b. False
Trạm không gian quốc tế sử dụng giờ chuẩn GMT. Nó có cùng giờ với London gần như quanh năm.
a. Đúng
b. Sai
b. False
The zone of choice is Coordinated Universal Time (UTC), which is equivalent to GMT.
(Múi lựa chọn là Giờ Phối hợp Quốc tế (UTC), tương đương với GMT.)