Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo) Unit 1 Từ vựng – Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY restaurant...

Unit 1 Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY restaurant : (n): nhà hàng Spelling: /ˈrestrɒnt/ Example: There isn’t a restaurant here. Translate...

Hướng dẫn giải tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 1 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 1. Towns and cities Tiếng Anh 6 Friend Plus

VOCABULARY

1. restaurant : (n): nhà hàng

Spelling: /ˈrestrɒnt/

Example: There isn’t a restaurant here.

Translate: Ở đây không có nhà hàng.


2.market : (n): chợ

Spelling: /ˈmɑːkɪt/

Example: There are some markets in the city.

Translate: Có một số chợ ở trong thành phố.


3.library : (n): thư viện

Spelling: /ˈlaɪbrəri/

Example: There’s an old library.

Translate: Có một thư viện cũ.


4.theatre : (n): rạp hát

Spelling: /ˈθɪətə(r)/

Example: I’d far rather go to the theatre than watch a video.

Translate: Tôi thà đến rạp hát còn hơn xem video.


5.bridge : (n): cầu

Spelling: /brɪdʒ/

Example: We drove across the bridge.

Translate: Chúng tôi lái xe qua cầu.


6.monument : (n): tượng đài

Spelling: /ˈmɒnjumənt/

Example: In the square in front of the hotel stands a monument to all the people killed in the war.

Translate: Tại quảng trường phía trước khách sạn là tượng đài tưởng niệm tất cả những người đã thiệt mạng trong chiến tranh.


7.square : (n): quảng trường

Spelling: /skweə(r)/

Example: A band is playing in the town square.

Translate: Một ban nhạc đang chơi ở quảng trường thành phố.


8.cinema : (n): rạp chiếu phim

Spelling: /ˈsɪnəmə/

Example: The town no longer has a cinema.

Translate: Thị trấn không còn rạp chiếu phim nữa.


9.train station : (n): ga xe lửa

Spelling: /treɪn/ /ˈsteɪʃən/

Example: The city’s central train station is just minutes from the hotel.

Translate: Ga xe lửa trung tâm của thành phố chỉ cách khách sạn vài phút.


10.café : (n): quán cà phê

Spelling: /ˈkæfeɪ/

Example: There’s a little café on the corner that serves delicious coffee.

Translate: Có một quán cà phê nhỏ ở góc phố phục vụ cà phê ngon.


11.sports centre : (n): trung tâm thể thao

Spelling: /spɔːts ˈsɛntə /

Example: The sports centre has an awkward site.

Translate: Trung tâm thể thao có một địa điểm khó xử.


12.bus station : (n) trạm xe buýt, bến xe

Spelling: /bʌs/ /ˈsteɪʃən/

Example: All participants successfully located the entrance to the bus station.

Translate: Tất cả những người tham gia đã thành công xác định vị trí lối vào bến xe.


13.park : (n): công viên

Spelling: /pɑːk/

Example: We watched the joggers in the park.

Translate: Chúng tôi đã quan sát những người chạy bộ trong công viên.


LANGUAGE FOCUS

14.ship : (n): tàu

Spelling: /ʃɪp/

Example: Is there a school on the ship?

Translate: Có trường học trên tàu không?


15.swimming pool : (n): bể bơi

Spelling: /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

Example: Are there any swimming pools?

Translate: Có bể bơi nào không?


16.hotel : (n): khách sạn

Spelling: /həʊˈtel/

Example: Are there any 5-star hotels?

Translate: Có khách sạn 5 sao nào không?


17.town : (n): thị trấn

Spelling: /taʊn/

Example: Are there any trees in your town or city?

Translate: Có cây nào trong thị trấn hoặc thành phố của bạn không?


18.city : (n): thành phố

Spelling: /ˈsɪti/

Example: How many people live in your town or city?

Translate: Có bao nhiêu người sống trong thị trấn hoặc thành phố của bạn?


19.place : (n): nơi chốn

Spelling: /pleɪs/

Example: Are there any places for young people?

Translate: Có nơi nào dành cho những người trẻ tuổi không?


READING

20.fantastic : (adj): tuyệt vời

Spelling: /fænˈtæstɪk/

Example: Imagine a five-star hotel with fantastic food.

Translate: Hãy tưởng tượng về một khách sạn năm sao với đồ ăn tuyệt vời.


21.imagine : (v): tưởng tượng

Spelling: /ɪˈmædʒɪn/

Example: Imagine all these things on one very big ship.

Translate: Hãy tưởng tượng tất cả những thứ này trên một con tàu thật lớn.


22.passenger : (n): hành khách

Spelling: /ˈpæsɪndʒə(r)/

Example: There are cabins for 6,360 passengers.

Translate: Có những cabin dành cho 6.360 hành khách.


23.chef : (n): đầu bếp

Spelling: /ʃef/

Example: He is the best chef in this restaurant.

Translate: Anh ấy là đầu bếp giỏi nhất trong nhà hàng này.


24.climbing wall : (n): bức tường leo núi

Spelling: /ˈklaɪ.mɪŋ ˌwɑːl/

Example: There is an exciting sports area with a climbing wall.

Translate: Có khu thể thao thú vị với bức tường leo núi.


25.comfortable : (adj): thoải mái

Spelling: /ˈkʌmftəbl/

Example: I don’t feel comfortable in high heels.

Translate: Tôi không cảm thấy thoải mái khi đi giày cao gót.


26.people : (n): người

Spelling: /ˈpiːpl/

Example: How many people work on the ship?

Translate: Có bao nhiêu người làm việc trên tàu?


27.area : (n): khu vực

Spelling: /ˈeəriə/

Example: What is in the sports area?

Translate: Có gì trong khu thể thao?


28.only : (adj): duy nhất, chỉ có

Advertisements (Quảng cáo)

Spelling: /ˈəʊnli/

Example: Is it the only ship with a park?

Translate: Nó có phải là con tàu duy nhất có một công viên?


SPEAKING

29.map : (n): bản đồ

Spelling: /mæp/

Example: Have you got a map?

Translate: Bạn đã có bản đồ chưa?


30.outside : (adj): bên ngoài

Spelling: /ˌaʊtˈsaɪd/

Example: You are outside your school.

Translate: Bạn đang ở bên ngoài trường học của bạn.


LISTENING

31.clean : (adj): sạch sẽ; (v): lau dọn

Spelling: /kliːn/

Example: This window is clean.

Translate: Cái cửa sổ này sạch.


32.noisy : (adj): ồn ào

Spelling: /ˈnɔɪzi/

Example: Cars are noisy.

Translate: Xe hơi thì ồn ào.


33.shopping center : (n): trung tâm mua sắm

Spelling: /ˈʃɒp. ɪŋ ˌsen.tər/

Example: Emma thinks that the shopping center is cleaner than the park.

Translate: Emma cho rằng trung tâm mua sắm thì sạch sẽ hơn công viên.


34.dangerous : (adj): nguy hiểm

Spelling: /ˈdeɪndʒərəs/

Example: Lukas thinks that buses are more dangerous than bikes.

Translate: Lukas cho rằng xe buýt nguy hiểm hơn xe đạp.


35.dirty : (adj): bẩn

Spelling: /ˈdɜːti/

Example: Her face was dirty, and tear stained.

Translate: Khuôn mặt cô ấy bẩn thỉu và đẫm nước mắt.


36.unfriendly : (adj): không thân thiện

Spelling: /ʌnˈfrend.li/

Example: The crowd was unfriendly and dangerous.

Translate: Đám đông không thân thiện và nguy hiểm.


37.old : (adj): già, lớn tuổi, cũ

Spelling: /əʊld/

Example: I’m too old to go out to the clubs every night.

Translate: Tôi quá già để có thể đi ra ngoài đến các câu lạc bộ hàng đêm.


38.safe : (adj): an toàn

Spelling: /seɪf/

Example: She said that all the hostages were safe.

Translate: Cô ấy nói rằng tất cả các con tin đều an toàn.


39.pretty : (adv): khá

Spelling: /ˈprɪti/

Example: I’m pretty sure it was her.

Translate: Tôi khá chắc đó là cô ấy.


WRITING

40.modern : (adj): hiện đại

Spelling: /ˈmɒdn/

Example: It is very modern.

Translate: Nó rất hiện đại.


41.friendly : (adj): thân thiện

Spelling: /ˈfrendli/

Example: The people are really friendly.

Translate: Người dân rất thân thiện.


42.nice : (adj): đẹp, tốt

Spelling: /naɪs/

Example: Phan Thiet and Da Lat are some quite nice places.

Translate: Phan Thiết và Đà Lạt là một số nơi khá đẹp.


43.holidays : (n): ngày nghỉ

Spelling: /ˈhɑː.lə.deɪ/

Example: I sometimes visit their cities for holidays.

Translate: Tôi thỉnh thoảng đến thăm thành phố của họ vào những ngày nghỉ.


44.population : (n): dân số

Spelling: /ˌpɒpjuˈleɪʃn/

Example: It’s got a population of about 9,000,000 in 2019.

Translate: Nó có dân số khoảng 9.000.000 vào năm 2019.


45.amusement : (n): giải trí

Spelling: /əˈmjuːzmənt/

Example: There are many good amusement parks and shopping malls.

Translate: Có nhiều công viên giải trí và trung tâm mua sắm tốt.


CLIL

46.legend : (n): huyền thoại

Spelling: /ˈledʒənd/

Example: It’s got a scale and a legend.

Translate: Nó có một quy mô và một huyền thoại.


47.symbol : (n): biểu tượng

Spelling: /ˈsɪmbl/

Example: Ao Dai is one of the cultural symbols of Vietnam.

Translate: Áo Dài là một trong những biểu tượng văn hóa của Việt Nam.


48.forest : (n): rừng

Spelling: /ˈfɒrɪst/

Example: There is an area with a mountain, a forest and a river.

Translate: Có một khu vực có một ngọn núi, một khu rừng và một con sông.


49.hill : (n): ngọn đồi

Spelling: /hɪl/

Example: Let’s go to the hill behind our school after class.

Translate: Hãy cùng đến ngọn đồi sau trường sau giờ học đi.


50.railway : (n): đường sắt, đường ray

Spelling: /ˈreɪl.weɪ/

Example: Don’t go on the railway, it’s dangerous!

Translate: Đừng đi trên đường ray, nguy hiểm đó!


51.circle : (n): vòng tròn

Spelling: /ˈsɜːkl/

Example: I can’t draw a circle without a compass.

Translate: Tôi không thể vẽ vòng tròn mà không dùng đến compa.


52.river : (n): sông

Spelling: /ˈrɪvə(r)/

Example: We sailed slowly down the river.

Translate: Chúng tôi chèo thuyền từ từ xuống sông.


53.path : (n): con đường

Spelling: /pɑːθ/

Example: This path leads to our school.

Translate: Con đường này dẫn đến trường của chúng tôi.


54.resort : (n): khu nghỉ dưỡng, khu du lịch

Spelling: /rɪˈzɔːt/

Example: How many cable car stations are there in the resort?

Translate: Khu du lịch có bao nhiêu ga cáp treo?


>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 6 Friends plus

Advertisements (Quảng cáo)