Trang chủ Bài học Từ vựng (Tiếng Anh 6 – Friends plus)

Từ vựng (Tiếng Anh 6 – Friends plus)

Hướng dẫn giải, trả lời 6 câu hỏi, bài tập thuộc Từ vựng (Tiếng Anh 6 – Friends plus). Bài tập bạn đang xem thuộc môn học: Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)


Unit 5 Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY 1. food : (n): thực phẩm, đồ ăn Spelling: /fuːd/ Example
Giải và trình bày phương pháp giải tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 5 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 5....
Unit 4 Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY 1. art : (n): nghệ thuật Spelling: /ɑːt/ Example: Are you good at...
Vận dụng kiến thức giải tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 4 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 4. Learning World...
Unit 3 Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY 1. wildlife : (n): động vật hoang dã Spelling: /ˈwaɪldlaɪf/ Example: What do...
Trả lời tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 3 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 3. Wildlife Tiếng Anh 6 Friend...
Unit 2 Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY 1. day : (n): ngày Spelling: /deɪ/ Example: What’s your favorite day? Translate
Giải và trình bày phương pháp giải tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 2 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 2....
Unit 1 Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY restaurant : (n): nhà hàng Spelling: /ˈrestrɒnt/ Example: There isn’t a restaurant here....
Hướng dẫn giải tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 1 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 1. Towns and cities Tiếng...
Starter Unit Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY 1. basketball : (n): bóng rổ Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/ Example: I’m good at basketball....
Gợi ý giải tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Starter Unit. Free Time Tiếng Anh...