LESSON 1
1.apartment : (n) chung cư
Spelling: /əˈpɑːtmənt/
Example: A big apartment building under the ground.
Translate: Một tòa nhà chung cư lớn dưới mặt đất.
2.house : (n) ngôi nhà
Spelling: /haʊs/
Example: A house with a computer to run it.
Translate: Một ngôi nhà có máy tính để chạy nó.
3.environment : (n) môi trường
Spelling: /ɪnˈvaɪrənmənt/
Example: A house with is friendly to the environment.
Translate: Ngôi nhà thân thiện với môi trường.
4.smart : (adj) thông minh
Spelling: /smɑːt/
Example: I like a smart home.
Translate: Tôi thích một ngôi nhà thông minh.
5.technology : (n) công nghệ
Spelling: /tekˈnɒlədʒi/
Example: David loves using technology.
Translate: David thích sử dụng công nghệ.
6.quiet : (adj) yên tĩnh
Spelling: /ˈkwaɪət/
Example: Jane likes quiet places.
Translate: Jane thích những nơi yên tĩnh.
7.theater : (n) rạp
Spelling: /ˈθiː.ə.t̬ɚ/
Example: Mary likes being close to stores and movie theaters.
Translate: Mary thích ở gần các cửa hàng và rạp chiếu phim.
8.megacity : (n) siêu đô thị
Spelling: /ˈmeɡəsɪti/
Example: I think Mary should live in a megacity.
Translate: Tôi nghĩ Mary nên sống trong một siêu đô thị.
9.control : (n) kiểm soát
Spelling: /kənˈtrəʊl/
Example: Computers will control things in some homes.
Translate: Máy tính sẽ kiểm soát mọi thứ trong một số ngôi nhà.
10.country : (n) nông thôn
Spelling: /ˈkʌntri/
Example: Lots of people live in the country.
Translate: Rất nhiều người sống trên nông thôn.
11.live : (v) sống
Spelling: /laɪv/
Example: Where do you think people will live in the future?
Translate: Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?
12.people : (n) mọi người
Spelling: /ˈpiːpl/
Example: I think people will live in megacities.
Translate: Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong các siêu đô thị.)
13.home : (n) ngôi nhà
Spelling: /həʊm/
Example: What do you think homes will be like?
Translate: Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?
14.sea : (n) biển
Spelling: /siː/
Example: I think a lot of people will live in cities under the sea.
Translate: Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống ở thành phố dưới biển.
15.underground : (adj) dưới lòng đất
Spelling: /ˌʌndəˈɡraʊnd/
Example: I think a few people will live underground.
Translate: Tôi nghĩ một số ít người sẽ sống dưới lòng đất
16.earthscraper : (n) nhà đất
Spelling: /ɝːθ ˈskreɪ.pɚ/
Example: What do you think people live earthscrapers?
Translate: Bạn nghĩ gì về con người sống trong các nhà đất?
17.eco-friendly : (adj) thân thiện với môi trường
Spelling: / ˈiːkəʊ-ˈfrendli /
Example: I think some people live in eco-friendly homes.
Translate: Tôi nghĩ rằng một số người sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường.
18.understand : (v) hiểu
Spelling: /ˌʌndəˈstænd/
Example: I don’t understand.
Translate: (Tôi không hiểu.
LESSON 2
19.smart device : (phra) thiết bị thông minh
Spelling: /smɑːrt dɪˈvaɪs/
Example: A smart device like a TV or a mobile phone.
Translate: Một thiết bị thông minh như TV hoặc điện thoại di động.
20.machine : (n) cái máy
Spelling: /məˈʃiːn/
Example: I have a machine.
Translate: Tôi có một cái máy.
21.computer : (n) máy tính
Spelling: /kəmˈpjuːtə(r)/
Example: I have a computer.
Translate: Tôi có một cái máy tính
22.drone : (n) máy bay không người lái
Spelling: /drəʊn/
Example: A drone is a flying machine.
Translate: Máy bay không người lái là một máy bay.
23.carry : (v) mang theo
Spelling: /ˈkæri/
Example: It can carry things.
Translate: Nó có thể mang theo nhiều thứ.
24.screen : (n) màn hình
Spelling: /skriːn/
Example: I use my phone by touching the screen.
Translate: Tôi sử dụng điện thoại của mình bằng cách chạm vào màn hình.
25.printer : (n) máy in
Spelling: /ˈprɪntə(r)/
Example: A 3D printer can make all kinds of objects.
Translate: Một máy in 3D có thể tạo ra tất cả các loại vật thể.
26.automatic : (adj) tự động
Spelling: /ˌɔːtəˈmætɪk/
Example: An automatic food machine will make it anything you want to eat.
Translate: Một máy thực phẩm tự động sẽ làm cho nó bất cứ thứ gì bạn muốn ăn.
27.robot : (n) người máy
Spelling: /ˈrəʊbɒt/
Example: Get a robot helper to do your washing and cleaning at home.
Translate: Nhờ người trợ giúp robot để bạn giặt giũ và dọn dẹp tại nhà.
28.future : (n) tương lai
Spelling: /ˈfjuːtʃə(r)/
Example: The future is smart.
Translate: Một tương lai thông minh.
29.everywhere : (adv) mọi nơi
Spelling: /ˈevriweə(r)/
Example: Smart technology will be everywhere.
Translate: Công nghệ thông minh sẽ ở khắp mọi nơi.
30.hate : (v) ghét
Spelling: /heɪt/
Example: Do you hate washing and cleaning?
Translate: Bạn có ghét giặt giũ và lau chùi?
31.housework : (n) việc nhà
Spelling: /ˈhaʊswɜːk/
Example: I do the housework.
Translate: Tôi làm việc nhà.
32.cooking : (n) nấu ăn
Spelling: /ˈkʊkɪŋ/
Example: I don’t like cooking.
Translate: Tôi không thích nấu ăn.
33.furniture : (n) đồ đạc
Spelling: /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
Advertisements (Quảng cáo)
Example: A lot of furniture in my house.
Translate: Rất nhiều đồ đạc trong nhà của tôi.
34.sky : (n) bầu trời
Spelling: /skaɪ/
Example: The sky will be full of these little machines.
Translate: Bầu trời sẽ đầy những cỗ máy nhỏ bé này.
35.professor : (n) giáo sư
Spelling: /prəˈfesə(r)/
Example: Does Professor Rendall enjoy cleaning?
Translate: Giáo sư Rendall có thích dọn dẹp không?
36.change : (v) thay đổi
Spelling: /tʃeɪndʒ/
Example: How might change in the future?
Translate: Làm thế nào có thể thay đổi trong tương lai?
37.helper : (n) người trợ giúp
Spelling: /ˈhelpə(r)/
Example: We might have robot helpers.
Translate: Chúng tôi có thể có người máy trợ giúp.
38.pet : (n) vật nuôi
Spelling: /pet/
Example: I might not have robot pets.
Translate: Tôi có thể không có vật nuôi robot.
39.might : (v) có thể
Spelling: /maɪt/
Example: We might do.
Translate: Chúng tôi có thể làm.
40.door : (n) cửa
Spelling: /dɔː(r)/
Example: We have smart doors.
Translate: húng tôi có cửa thông minh.
41.deliver : (v) giao
Spelling: /dɪˈlɪvə(r)/
Example: We have online and drones will deliver our food
Translate: Chúng tôi có trực tuyến và máy bay không người lái sẽ giao thức ăn cho chúng tôi.
LESSON 3
42.fall : (v) rơi
Spelling: /fɔːl/
Example: Things fall to the ground on Earth because of this.
Translate: Mọi thứ rơi xuống đất trên Trái đất vì điều này.
43.space : (n) không gian
Spelling: /speɪs/
Example: This is special clothing to wear in space.
Translate: Đây là loại quần áo đặc biệt để mặc trong không gian.
44.air : (n) không khí
Spelling: /eə(r)/
Example: This means to move slowly on water in the air or in space.
Translate: Điều này có nghĩa là di chuyển chậm trên mặt nước trong không khí hoặc trong không gian.
45.key : (n) chìa khóa
Spelling: /kiː/
Example: You do this to shut a door with a key.
Translate: Bạn làm điều này để đóng cửa bằng chìa khóa.
46.moon : (n) mặt trăng
Spelling: /muːn/
Example: I see a moon.
Translate: Tôi nhìn thấy một mặt trăng.
47.beautiful : (adj) đẹp
Spelling: /ˈbjuːtɪfl/
Example: The Moon looks beautiful.
Translate: Mặt Trăng trông thật đẹp.
48.astronaut : (n) phi hành gia
Spelling: /ˈæstrənɔːt/
Example: I see an astronaut.
Translate: Tôi thấy một phi hành gia.
49.sleeping bag : (n) túi ngủ
Spelling: /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/
Example: Astronauts must lock their sleeping bags to the wall.
Translate: Các phi hành gia phải khóa túi ngủ vào tường.
50.special : (adj) đặc biệt
Spelling: /ˈspeʃl/
Example: I must use a special toilet.
Translate: Tôi phải sử dụng một nhà vệ sinh đặc biệt.
51.float : (v) trôi nổi
Spelling: /fləʊt/
Example: Because everything floats in space.
Translate: Vì mọi thứ trôi nổi trong không gian.
52.towel : (n) khăn
Spelling: /ˈtaʊəl/
Example: He must use soap and wet towels.
Translate: Anh ta phải dùng xà phòng và khăn ướt.
53.mealtime : (n) giờ ăn
Spelling: /ˈmiːltaɪm/
Example: Mealtimes are very different to the one at home.
Translate: Giờ ăn rất khác với giờ ăn ở nhà.
54.bag : (n) túi
Spelling: /bæɡ/
Example: The astronauts must eat dried food in bags.
Translate: Các phi hành gia phải ăn thức ăn khô đựng trong túi.
55.tired : (adj) mệt
Spelling: /ˈtaɪəd/
Example: They are tired.
Translate: Họ mệt rồi.
56.earth : (n) trái đất
Spelling: /ɜːθ/
Example: Life in space is not the same as life on Earth.
Translate: Sự sống trong không gian không giống như sự sống trên Trái đất.
57.shower : (n) tắm
Spelling: /ˈʃaʊə(r)/
Example: Why can’t astronauts shower in space?
Translate: Tại sao các phi hành gia không thể tắm trong không gian?
58.eat : (v) ăn
Spelling: /iːt/
Example: What do they eat in space?
Translate: Họ ăn gì trong không gian?
59.clothes : (n) quần áo
Spelling: /kləʊðz/
Example: What clothes might you wear?
Translate: Bạn có thể mặc quần áo gì?
60.job : (n) công việc
Spelling: /dʒɒb/
Example: What job might you do?
Translate: Bạn có thể làm công việc gì?
61.healthy : (adj) sức khỏe
Spelling: /ˈhelθi/
Example: How will you keep healthy?
Translate: Bạn sẽ giữ gìn sức khỏe như thế nào?
62.clean : (adj) làm sạch
Spelling: /kliːn/
Example: How will you clean yourself?
Translate: Bạn sẽ làm sạch bản thân như thế nào?
63.free time : (n) thời gian rảnh
Spelling: /ˌfriː ˈtaɪm/
Example: What might you do in your free time?
Translate: Bạn có thể làm gì trong thời gian rảnh?
64.spacesuit : (n) bộ đồ vũ trụ
Spelling: /ˈspeɪssuːt/
Example: I have a spacesuit.
Translate: Tôi có một bộ đồ vũ trụ.
65.space station : (n) trạm vũ trụ
Spelling: /ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/
Example: I live on the space station.
Translate: Tôi sống trên trạm vũ trụ.