Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh 7 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 3 A Closer Look 2 – Tiếng Anh 7 Global Success:...

Unit 3 A Closer Look 2 - Tiếng Anh 7 Global Success: Did + S + V (nguyên thể)?...

Phân tích và giải tiếng Anh 7 Unit 3 A Closer Look 2 . Circle the correct answer A, B or C to complete each sentence. 2. Did + S + V (nguyên thể)?

Bài 1

Grammar

The past simple(Thì quá khứ đơn)

1. Circle the correct answer A, B or C to complete each sentence.

(Khoanh đáp án A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu sau.)

1.Green School ____________ vegetables for an orphanage last spring.

A. is growing

B. grew

C. grows

2. Children __________ plastic bottles for recycling a month ago.

A. are collecting

B. collect

C. collected

3. We ___________ English to children in a primary school last summer.

A. are teaching

B. taught

C. teach

4. Our school club ___________ gloves for old people in nursing homes last winter.

A. made

B. is making

C. make

5. We ________ bottles to help the environment last month.

A. are reusing

B. reuse

C. reused

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

The past simple (Thì quá khứ đơn)

- Dấu hiệu nhận biết: Trong câu có các từ như: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).

- Cấu trúc câu:

+ Câu khẳng định: S + V2/ed

+ Câu phủ định: S + did not + V (nguyên mẫu)

+ Câu hỏi: Did + S + V (nguyên thể)?

Answer - Lời giải/Đáp án

1. B

2. C

3. B

4. A

5. C

1. B

Green School grewvegetables for an orphanage last spring.

(Trường Green trồng rau cho một trại trẻ mồ côi vào mùa xuân năm ngoái.)

Giải thích: Trong câu có dấu hiệu nhận biết "last spring” => thì quá khứ đơn: grow => grew

2. C

Children collected plastic bottles for recycling a month ago.

(Trẻ em đã thu gom chai nhựa để tái chế một tháng trước.)

Giải thích: Trong câu có dấu hiệu nhận biết "a month ago” => thì quá khứ đơn: collect => collected

3. B

We taught English to children in a primary school last summer.

(Chúng tôi dạy tiếng Anh cho trẻ em ở một trường tiểu học vào mùa hè năm ngoái.)

Giải thích: Trong câu có dấu hiệu nhận biết "last summer” => thì quá khứ đơn: teach => taught

4. A

Our school club made gloves for old people in nursing homes last winter.

(Câu lạc bộ của trường chúng tôi đã làm găng tay cho người già trong viện dưỡng lão vào mùa đông năm ngoái.)

Giải thích: Trong câu có dấu hiệu nhận biết "last winter” => thì quá khứ đơn: make => made

5. C

We reused bottles to help the environment last month.

(Tháng trước, chúng tôi đã tái sử dụng những cái chai để bảo vệ môi trường.)

Giải thích: Trong câu có dấu hiệu nhận biết "last month” => thì quá khứ đơn: reuse => reused


Bài 2

2. Complete the sentences with the past simple form of the given verbs.

(Hoàn thành câu với dạng quá khứ đơn của động từ đã cho.)

1. Care for Animals (take) ______ care of thousands of homeless dogs and cats last year.

2. _______ teenagers (join)______ Lending Hand in 2015?

3. We (help) ______ the elderly in a village last summer.

4. Last year, we (send) ______ textbooks to help children in a rural village.

5. Tom (volunteer) ______ to teach English in our village last winter.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Thì quá khứ đơn dạng khẳng định:

- Động từ có quy tắc: Ved

- Động từ bất quy tắc: cột thứ 2 của bảng động từ bất quy tắc

Answer - Lời giải/Đáp án

1. took 2. Did ...join 3. helped 4. sent 5. volunteered

1. Care for Animals took care of thousands of homeless dogs and cats last year.

(Care for Animals đã chăm sóc hàng nghìn con chó và mèo vô gia cư vào năm ngoái.)

2. Did teenagers join Lending Hand in 2015?

(Có phải thanh thiếu niên đã tham gia Lending Hand vào năm 2015 không?)

3. We helped the elderly in a village last summer.

(Chúng tôi đã giúp những người già trong một ngôi làng vào mùa hè năm ngoái.)

4. Last year, we sent textbooks to help children in a rural village.

(Năm ngoái, chúng tôi đã gửi sách giáo khoa để giúp đỡ trẻ em ở một ngôi làng nông thôn.)

5. Tom volunteered to teach English in our village last winter.

(Tom tình nguyện dạy tiếng Anh ở làng của chúng tôi vào mùa đông năm ngoái.)


Bài 3

3. Complete the sentences with the correct forms of the verbs from the box.

(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong khung.)

plant read cook recycle pick up

1. The club members _______ food for patients every Sunday.

2. ____you ______those trees in the playground last month?

3. Nick and his friends _______ rubbish on the beach now.

4. Tom _______ the plastic bottles, and now he has some nice vases.

5. We often _______ books to old people in a nursing home.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. cook 2. Did...plant 3. are picking up 4. recycled 5. read

1. The club members cook food for patients every Sunday.

(Các thành viên câu lạc bộ nấu đồ ăn cho bệnh nhân vào chủ nhật hàng tuần.)

Giải thích:Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn “every Sunday”, chủ ngữ số nhiều “the club members” => động từ giữ nguyên.

2.Did you plant those trees in the playground last month?

(Các bạn đã trồng những cây đó trong sân chơi vào tháng trước à?)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn “last month”, dạng câu hỏi => did you plant

3. Nick and his friends are picking up rubbish on the beach now.

(Nick và những người bạn của anh ấy đang nhặt rác trên bãi biển.)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn "now"; chủ ngữ “Nick and his friends” số nhiều => S + are V-ing.

4. Tom recycled the plastic bottles, and now he has some nice vases.

(Tom đã tái chế những chiếc chai nhựa, và bây giờ anh ấy đã có một số chiếc lọ xinh xắn.)

Giải thích: Dựa vào nghĩa của câu, mệnh đề sau ở thì hiện tại đơn (has) nên mệnh đề trước diễn tả sự việc xảy ra trước đó => dùng thì quá khứ đơn: recycle => recycled.

5. We often read books to old people in a nursing home.

(Chúng tôi thường đọc sách cho các cụ già trong viện dưỡng lão.)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn "often”; chủ ngữ “we” số nhiều nên động từ giữ nguyên.


Bài 4

4. Write complete sentences from the prompts.

(Viết hoàn chỉnh câu dựa vào từ cho sẵn.)

1. Last year / our club / donate/ books / children in rural areas.

2. children / send / you thank-you cards / a week ago?

3. I / teach / two children in grade 2 / last summer.

4. Last spring / we/ help / the elderly / nursing home.

5. How/ you/ help / people / in flooded areas / last year?

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Last year our club donated books to children in rural areas.

(Năm ngoái câu lạc bộ của chúng tôi đã tặng sách cho trẻ em ở nông thôn.)

Giải thích:

- Trong câu có "last year” nên dùng thì quá khứ đơn: donate => donated

- Cấu trúc: donate something to someone: quyên góp cái gì cho ai

Advertisements (Quảng cáo)

2. Did children send you thank-you cards a week ago?

(Có phải trẻ em đã gửi bạn thiệp cảm ơn một tuần trước?)

Giải thích:

- Trong câu có "a week ago” nên dùng thì quá khứ đơn, dạng câu hỏi => did children send

- Cấu trúc: send someone something: gửi cho ai cái gì

3. I taught two children in grade 2 last summer.

(Tôi dạy hai đứa trẻ lớp 2 vào mùa hè năm ngoái.)

Giải thích: Trong câu có "last summer” nên dùng thì quá khứ đơn: teach => taught

4. Last spring we helped the elderly in the nursing home.

(Mùa xuân năm ngoái chúng tôi đã giúp đỡ những người già trong viện dưỡng lão.)

Giải thích:

- Trong câu có "last spring” nên dùng thì quá khứ đơn: help => helped

- Cụm từ: in the nursing home: trong viện dưỡng lão

5. How did you help people in flooded areas last year?

(Các bạn đã giúp đỡ người dân vùng lũ lụt như thế nào vào năm ngoái?)

Giải thích:Trong câu có "last year” nên dùng thì quá khứ đơn, dạng câu hỏi Wh => How did you help


Bài 5

5. Work in pairs. Tom is from the Red Cross. Look at the fact sheet and ask Tom about his projects in 2016 and 2020.

(Làm việc theo cặp. Tom đến từ Đội Chữ thập đỏ. Nhìn vào bảng và hỏi Tom về kế hoạch của anh ấy trong năm 2016 và 2018.)

Projects / Year (Dự án / Năm)

Activities (Các hoạt động)

Help Lonely People / 2016

(Giúp đỡ người neo đơn / 2016)

- help 200 lonely people

(giúp 200 người neo đơn)

- answer calls from lonely people

(trả lời các cuộc gọi từ người neo đơn)

- visit museums with them

(tham quan bảo tàng với họ)

Support Ill People / 2020

(Giúp đỡ người bị bệnh)

- help ill people at their home

(giúp người bị bệnh tại nhà của họ)

- read books to ill people

(đọc sách cho người bị bệnh)

Example: (Ví dụ)

Tom: I’m from the Red Cross. I worked on the Help Lonely People project in 2016.

Lan: What did you do?

Tom: We helped 200 lonely people …

Answer - Lời giải/Đáp án

1.


Tom:
I’m from the Red Cross. I worked on the Help Lonely People project in 2016.

(Tôi đến từ Hội Chữ thập đỏ. Tôi đã làm việc trong dự án Help Lonely People vào năm 2016.)


Lan:
What did you do?

(Bạn đã làm gì?)


Tom:
We helped 200 lonely people.

(Chúng tôi đã giúp 200 người neo đơn.)


Lan:
What else?

(Còn gì nữa?)


Tom:
I also answered calls from lonely people and visited museums with them.

(Tôi cũng đã trả lời các cuộc gọi từ những người cô đơn và đi thăm các viện bảo tàng cùng với họ.)

2.


Tom:
I’m from the Red Cross. I worked on the Support Ill People project in 2020.

(Tôi đến từ Hội Chữ thập đỏ. Tôi đã làm việc trong dự án Hỗ trợ những người bị bệnh vào năm 2020.)


Nga:
What did you do?

(Bạn đã làm gì?)


Tom:
I and my friends helped ill people at their homes.

(Tôi và những người bạn của tôi đã giúp đỡ những người ốm yếu tại nhà của họ.)


Nga:
What did you do on the Support Ill People project in 2020, Tom?

(Bạn đã làm gì trong dự án Hỗ trợ người bệnh vào năm 2018, Tom?)


Tom:
I read books to ill people.

(Tôi đọc sách cho những người bị bệnh.)


Từ vựng

1. orphanage : (n): trại trẻ mồ côi

Spelling: /ˈɔːfənɪdʒ/

Example: Green School grew vegetables for an orphanage last spring.

Translate: Green School trồng rau cho trại trẻ mồ côi mùa xuân rồi.

2. glove : (n): găng tay

Spelling: /ɡlʌv/

Example: Our school club made gloves for old people in nursing homes last winter.

Translate: Câu lạc bộ trường học làm găng tay cho người già tại viện dưỡng lão mùa đông năm ngoái.

3. reuse : (v): tái sử dụng

Spelling: /ˌriːˈjuːz/

Example: Please reuse your envelopes.

Translate: Vui lòng tái sử dụng những con tem của bạn.

4. rural village : (n): miền quê

Spelling: /ˈrʊərəl ˈvɪlɪʤ/

Example: I lived in the rural village when I was six.

Translate: Tôi sống ở miền quê khi tôi sáu tuổi.

5. patient : (n, adj): bệnh nhân

Spelling: /ˈpeɪʃnt/

Example: The club members cooked food for patients every Sunday.

Translate: Thành viên câu lạc bộ nấu thức ăn cho bệnh nhân mỗi chủ nhật.

6. rubbish : (n): rác

Spelling: /ˈrʌbɪʃ/

Example: Nick and his friends are picking up rubbish on the beach now.

Translate: Nick và bạn anh ấy đang nhặt rác trên bãi biển bây giờ.

7. thank-you cards : (n.phr): thiệp cảm ơn

Spelling: /θæŋk-juː kɑːdz/

Example: Children sent thank-you cards to us a week ago.

Translate: Trẻ em gửi thiệp cảm ơn đến chúng tôi cách đây một tuần.

8. flooded area : (n): khu vực nước ngập

Spelling: /ˈflʌdɪd ˈeərɪə/

Example: We helped people in flooded areas last year.

Translate: Chúng tôi giúp đỡ người dân trong khu vực nước ngập năm rồi.