Bài 1
Reading
1. Work in pairs. Circle the activities you would like to do at your school.
(Làm việc theo nhóm. Khoanh tròn hoạt động bạn thích làm ở trường.)
A. growing vegetables in the school garden (trồng rau trong vườn trường)
B. tutoring other students (dạy kèm các học sinh khác)
C. collecting books for the school library (sưu tầm sách cho thư viện trường)
A: What would you like to do at your school?
(Bạn muốn làm gì ở trường của bạn?)
B: I would like to grow vegetables in the school garden.
(Tôi muốn trồng rau trong vườn trường.)
Bài 2
2. Read the passage and match the highlighted words with their meanings.
(Đọc đoạn văn và nối những từ được đánh dấu với nghĩa của chúng.)
1. give 2. give and receive 3. every month 4. pleased 5. teach |
Bright Future school has many community activities for students. The school believes that a good way for students to develop themselves is through community service. All students can join any of these different projects:
- Tutoring: Upper grade students tutor lower grade students.
- Postcard-to-Help: Students make and sell postcards to raise money for local children.
- Visit-to-Read: Students visit a nursing home monthly and read books to the elderly.
- Garden-to-Give: Students grow vegetables and donate them to local schools.
- Paper-Plant-Exchange: Students collect paper and exchange it for plants. They then look after the plants in their school garden.
Students learn that they can help people and the world around them when they do community service. They feel useful and proud because they do good things.
Tạm dịch:
Trường Bright Future có nhiều hoạt động cộng đồng dành cho học sinh. Nhà trường tin rằng cách tốt để học sinh phát triển bản thân là thông qua dịch vụ cộng đồng. Tất cả học sinh có thể tham gia bất kỳ dự án nào trong số các dự án khác nhau này:
- Phụ đạo: Học sinh lớp trên dạy kèm học sinh lớp dưới.
- Postcard-to-Help: Học sinh làm và bán bưu thiếp để gây quỹ cho trẻ em địa phương.
- Visit-to-Read: Học sinh đến thăm viện dưỡng lão hàng tháng và đọc sách cho người già.
- Garden-to-Give: Học sinh trồng rau và quyên góp cho các trường học địa phương.
- Paper-Plant-Exchange: Học sinh thu thập giấy và đổi lấy cây. Sau đó, họ chăm sóc cây trong vườn trường của họ.
Học sinh học được rằng họ có thể giúp đỡ mọi người và thế giới xung quanh khi họ làm dịch vụ cộng đồng. Họ cảm thấy có ích và tự hào vì mình làm được những điều tốt đẹp.
1. give (v): cho đi
2. give and receive: cho và nhận
3. every month: mỗi tháng
4. pleased (adj): hài lòng
5. teach (v): dạy
1. give (cho đi) – donate (quyên góp)
2. give and recieve (cho và nhận) – exchange(trao đổi)
3. every month (mỗi tháng) – monthly (hàng tháng)
4. pleased (hài lòng) – proud(tự hào)
5. teach (dạy) – tutor (hướng dẫn)
Bài 3
3. Read the passage again and tick (✓) T (True) or F (False).
(Đọc lại đoạn văn và chọn (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
T |
F |
|
1. Community service allows students to develop themselves. |
||
2. Each student can join only one project. |
||
3. They tutor younger students. |
||
4. Local children receive postcards from the Postcards-to-Help project. |
||
5. Students receive plants when they give paper. |
1. T |
2. F |
3. T |
4. F |
5. T |
1. T
Community service allows students to develop themselves.
(Dịch vụ cộng đồng cho phép học sinh phát triển bản thân.)
Thông tin: … a good way for students to develop themselves is through community service.
(…cách tốt để học sinh phát triển bản thân là thông qua hoạt động cộng đồng.)
2. F
Each student can join only one project.
(Mỗi sinh viên chỉ được tham gia một dự án.)
Thông tin: All students can join any of these different projects
(Tất cả học sinh có thể tham gia bất kì dự án khác này…)
3. T
They tutor younger students.
(Họ dạy kèm học sinh nhỏ tuổi hơn.)
Thông tin: Upper grade students tutor lower grade students.
(Học sinh lớp trên dạy học sinh lớp dưới.)
4. F
Local children receive postcards from the Postcards-to-Help project.
(Trẻ em địa phương nhận bưu thiếp từ dự án Postcards-to-Help.)
Thông tin: Students make and sell postcards to raise money for local children.
(Học sinh làm và bán bưu thiếp để gây quỹ cho trẻ em địa phương.)
5. T
Students receive plants when they give paper.
(Học sinh nhận cây khi họ đưa giấy.)
Thông tin: Students collect paper and exchange it for plants.
(Học sinh thu thập giấy và đổi lấy cây.)
Advertisements (Quảng cáo)
Bài 4
Speaking
4. Work in pairs. Read about these students. Write the names of the projects you think they should join in the Projects column.
(Làm việc theo cặp. Đọc về những học sinh này. Viết tên của những dự án mà em nghĩ họ nên tham gia vào cột Dự án.)
A.Tutoring (Dạy kèm) B.Postcard-to-Help (Bưu thiếp giúp đỡ) C.Visit-to-Read (Thăm hỏi và đọc sách) D.Garden-to-Give (Khu vườn cho đi) E.Paper-Plant-Exchange (Trao đổi cây xanh và giấy) |
Projects |
|
1. Nick likes reading books. He has a very nice voice, and he is also patient. |
|
2. Ann is very good at maths and literature. She also loves children. |
|
3. Minh loves collecting and making postcards. |
|
4. Mark loves nature. He likes watching programmes about plants. He also likes being outdoors. |
|
5. Tome likes collecting newspapers. |
Projects (Dự án) |
|
1. Nick likes reading books. He has a very nice voice, and he is also patient. (Nick thích đọc sách. Anh ấy có một giọng nói rất hay, và anh ấy cũng rất kiên nhẫn.) |
C |
2. Ann is very good at maths and literature. She also loves children. (Ann rất giỏi toán và văn. Cô ấy cũng rất yêu trẻ con.) |
A |
3. Minh loves collecting and making postcards. (Minh rất thích sưu tầm và làm bưu thiếp.) |
B |
4. Mark loves nature. He likes watching programmes about plants. He also likes being outdoors. (Mark yêu thiên nhiên. Anh ấy thích xem các chương trình về thực vật. Anh ấy cũng thích ở ngoài trời.) |
D |
5. Tom likes collecting newspapers. (Tom thích sưu tầm báo chí.) |
E |
Bài 5
5. Work in groups. Discuss which project in 4 you would like to join, and why. Report your group’s answer to the class.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận về dự án bạn muốn tham gia ở bài 4 và giải thích. Báo cáo lại câu trả lời của nhóm bạn cho cả lớp.)
Example: Lan will you join the Tutoring project because she is good at maths and English. She also loves children.
(Ví dụ: Lan sẽ tham gia dự án Gia sư vì cô ấy giỏi toán và tiếng Anh. Cô ấy cũng rất yêu trẻ con.)
Minh will join the Visit-to-Read project because she wants to help elderly people less lonely.
(Minh sẽ tham gia dự án “Visit-to-Read” bởi vì cô ấy muốn giúp người già bớt cô đơn.)
Nam will join the Paper-Plant-Exchange because he likes collecting used paper.
(Nam sẽ tham gia dự án “Paper-Plant-Exchange” bởi vì anh ấy thích thu thập giấy đã sử dụng.)
Linh will join the Postcard-to-Help project because she likes making postcards.
(Linh sẽ tham gia dự án “Postcard-to-Help” bởi vì cô ấy thích làm thiệp.)
Michael will join the Garden-to-Give project because he loves plants and wants to protect the environment.
(Michael sẽ tham gia dự án “Garden-to-Give” bởi vì anh ấy thích cây cối và muốn bảo vệ môi trường.)
Từ vựng
1. allow someone to do something : (v.phr): cho phép ai đó làm việc gì
Spelling: /laʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
Example: Community service allows students to develop themselves.
Translate: Dịch vụ cộng đồng cho phép học sinh phát triển bản thân họ.
2. give and receive : (v.phr): cho và nhận
Spelling: /gɪv ænd rɪˈsiːv/
Example: Giving means receiving.
Translate: Cho đi là nhận lại .
3. podcast : (n): chương trình âm thanh
Spelling: /ˈpɒdkɑːst/
Example: Students make and sell podcasts</b. to raise money for local children.
Translate: Học sinh làm và bán chương trình âm thanh để ủng hộ trẻ em địa phương.
4. be good at : (v.phr): giỏi về
Spelling: /biː gʊd æt
Example: Ann is good at maths and literature.
Translate: Ann giỏi toán và văn học.
5. nature : (n): thiên nhiên
Spelling: /ˈneɪtʃə(r)/
Example: Minh loves nature.
Translate: Minh yêu thiên nhiên.
6. programme : (n): chương trình TV
Spelling: /ˈprəʊɡræm/
Example: He likes watching programmes about plants.
Translate: Anh ấy thích xem chương trình TV về thực vật.