Phân tích và lời giải grammar Unit 2 Tiếng Anh 8 Global Success Array - Tiếng Anh 8 - Global Success. ¬- Hầu hết các trạng từ (thường nhiều hơn hai âm tiết), chúng ta hình thành dạng so sánh hơn bằng cách thêm “more”...
COMPARATIVE ADVERBS
(So sánh hơn của trạng từ)
- Hầu hết các trạng từ (thường nhiều hơn hai âm tiết), chúng ta hình thành dạng so sánh hơn bằng cách thêm “more”: S + V + more + trạng từ dài
Ví dụ: slowly (chậm) -> more slowly (chậm hơn)
carefully (cẩn thận) -> more carefully (cẩn thận hơn)
- Với những trạng từ có hình thức giống như tính từ như fast(nhanh), hard (khó/ chăm chỉ/ vất vả), soon (sớm),… chúng ta hình thành dạng so sánh bằng cách thêm -ER: S + V + trạng từ ngắn - ER
Advertisements (Quảng cáo)
Ví dụ: fast (nhanh) -> faster(nhanh hơn)
hard (chăm chỉ/ khó/ vất vả)-> harder (chăm chỉ/ khó/ vất vả hơn)
- Một số trạng từ bất quy tắc:
well (tốt) -> better (tốt hơn)
badly(kém)-> worse (kém hơn)