Bài 1
Everyday English
Giving advice (Đưa ra lời khuyên)
1. Listen and read the conversation below. Pay attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại dưới đây. Hãy chú ý đến những phần được làm nổi bật.)
Tom: My parents are taking me to their friend’s house for dinner. Could you tell me a bit about Vietnamese table manners?
(Bố mẹ mình đang đưa mình đến nhà bạn họ để ăn tối. Cậu có thể nói cho mình biết một chút về quy tắc bàn ăn của người Việt không?)
Mai: Well, perhaps you should wait for the host to start eating.
(À thì có lẽ cậu nên đợi gia chủ rồi mới bắt đầu ăn.)
Tom: I will.
(Mình sẽ chú ý.)
Mai:It’s a good idea to hand bowls with both hands.
(Sẽ tốt nếu cậu có thể đưa bát bằng hai tay.)
Tom: Sure. I’ll remember that one.
(Chắc chắn rồi. Mình sẽ nhớ điều đó.)
Mai: And don’t hit the bowl with your chopsticks. This may bring bad luck to the host family.
(Và đừng có gõ đũa lên bát. Cái đó có thể mang lại điềm xấu cho gia chủ.)
Bài 2
2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations.
(Làm việc theo cặp. Thực hiện các đoạn hội thoại tương tự với các tình huống sau.)
1. Student A is travelling to Sa Pa in winter. He / She doesn’t know what to wear. Student B gives advice.
(Học sinh A đi du lịch Sa Pa vào mùa đông. Người đó không biết mặc gì. Học sinh B cho lời khuyên.)
2. Student A is going to a birthday party. He / She doesn’t know what kind of gift to bring. Student B gives advice.
(Học sinh A chuẩn bị đi dự sinh nhật. Người đó không biết mua quà gì. Học sinh B cho lời khuyên.)
1.
A: My family are going to travel to Sapa in this winter. But I don’t know what to wear. Can you give me some advice?
(Gia đình mình sắp đi Sa Pa vào mùa đông này. Nhưng mình không biết mặc gì. Cậu có thể cho mình gợi ý không?)
B: Sure. The temperature in Sapa is very cold. You should bring winter clothing.
(Chắc chắn rồi. Nhiệt độ ở Sa Pa rất lạnh. Cậu nên mang theo quần áo mùa đông.)
A: Can you suggest me a list of winter clothing? I don’t want to get freeze in there.
(Cậu có thể gợi ý cho mình một danh sách đồ mùa đông không? Mình không muốn bị lạnh cóng ở đó.)
B: You can bring beanies, sweaters, gloves, scarf, socks, jeans, jacket, boots,...
(Cậu có thể mang nón len, áo khoách, găng tay, khăn quàng cổ, quần jeans, áo ấm, ủng, …)
A: Oh. Anything else?
(Ồ. Còn gì khác không?)
B: I think you should prepare a raincoat or an umbrella. It will be snowing.
(Mình nghĩ là cậu nên chuẩn bị một áo mưa hay một cái ô. Trời sẽ có tuyết đó.)
A: I got it. Thank you so much.
(Mình biết rồi. Cảm ơn cậu rất nhiều.)
2.
A: Tomorrow is C’s birthday. I don’t know what kind of gift I should bring. Any ideas B?
(Mai là sinh nhật C rồi. Mình không biết nên mua quà gì nữa. Cậu có ý tưởng gì không?)
B: I see that C is keen on playing sports. Why don’t you give him trainers?
(Mình thấy C rất thích chơi thể thao. Sao cậu không mua cho cậu ấy một đôi giày?)
A: Such a good idea. Do you know what colours does he like?
(Ý tưởng hay đấy. Cậu biết nó thích màu gì không?)
B: Black and white I think.
(Mình nghĩ là đen và trắng.)
A: Amazing. Thank you B. I own you this time.
(Tuyệt vời. Cám ơn B. Mình nợ cậu lần này.)
Bài 3
The Japanese lion dance and Vietnamese unicorn dance
(Múa sư tử của Nhật Bản và múa lân của Việt Nam)
3. Read the text about the lion dance in Japan and complete the table with the information from the text.
(Đọc văn bản về múa lân ở Nhật Bản và hoàn thành bảng với thông tin từ văn bản.)
The lion dance is called shishi-mai in Japanese. People perform it during New Year celebrations. Shishi-mai groups also perform at other important occasions such as business openings and weddings. Most forms of shishi-mai have one or more people performing the dance. The performers are excellent at acrobatics. One person controls the lion’s head and the other moves the lion’s body. The lion dances to the sounds of flutes and drums. The drummers and flute players often follow the lion around, but they do not dance with it.
The Japanese perform shishi-maito chase away bad spirits and to bring good luck.
Japanese lion dance |
|
Japanese name |
(1) _________ |
Occasions |
(2) _________ other important occasions |
Number of performers |
one or more |
Skills |
(3) _________ |
Dance partner |
no dance partner |
Musical instruments |
(4) _________ and drums |
Purposes |
to chase away (5) _________ to bring good luck |
Tạm dịch:
Múa sư tử ở Nhật được gọi là shishi-mai. Người ta biểu diễn nó vào những ngày mừng Năm Mới. Những nhóm múa sư tử cũng biểu diễn ở các sự kiện quan trọng như khai trương hay đám cưới. Hình dạng phổ biến nhất của múa sư tử có một hoặc nhiều người cùng biểu diễn. Những người biểu diễn rất xuất sắc ở những động tác nhào lộn. Một người điều khiển đầu của con sư tử còn những người khác di chuyển phần thân. Con sư tử nhảy theo tiếng sáo và tiếng trống. Người chơi trống và chơi sáo thường đi theo con sư tử nhưng họ không nhảy chung với nó.
Những người biểu diễn múa sư tử ở Nhật thường xua đuổi tà ma và đem lại may mắn.
Japanese lion dance (Múa sư tử ở Nhật) |
|
Japanese name (Tên tiếng Nhật) |
(1) shishi-mai |
Occasions (Dịp) |
(2) New Year celebration (chào mừng năm mới) other important occasions(những dịp quan trọng khác) |
Number of performers (Số người biểu diễn) |
one or more (một hoặc nhiều người) |
Advertisements (Quảng cáo) Skills (Những kĩ năng) |
(3) controls the lion’s head and moves the lion’s body (điều khiển đầu con sư tử và di chuyển thân sư tử) |
Dance partner (Người nhảy chung) |
no dance partner (không có người nhảy chung) |
Musical instruments (Nhạc cụ) |
(4) flutes and drums (sáo và trống) |
Purposes (Mục đích) |
to chase away (5) bad spirit (xua đuổi tà ma) to bring good luck(đem lại may mắn) |
Bài 4
4. Work in groups. Read Mai’s notes on the Vietnamese unicorn dance. Compare the Vietnamese unicorn dance with the Japanese lion dance.
(Làm việc nhóm. Đọc ghi chú của Mai về múa lân Việt Nam. So sánh múa lân Việt Nam với múa lân Nhật Bản.)
Vietnamese unicorn dance (Múa lân Việt Nam) |
|
Vietnamese name (Tên tiếng Việt) |
Mua lan (Múa lân) |
Occasions (Dịp) |
Mid - Autumn and New Year Festivals (Tết trung thu và Năm mới) Business openings and weddings (Khai trương kinh doanh và đám cưới) |
Number of performers (Số người biểu diễn) |
One or more (Một hoặc nhiều hơn) |
Skills (Các kĩ năng) |
Martial arts and acrobatics (Võ thuật và nhào lộn) |
Dance partner (Người múa cùng) |
Ong Dia (Ông Địa) |
Musical instrument (Nhạc cụ) |
drum (trống) |
Purpose (Mục đích) |
To wish for luck and success (Cầu mong may mắn và thành công) |
Example: (Ví dụ)
The Vietnamese unicorn dance and the Japanese lion dance are both popular on New Year Festivals.
(Múa lân của Việt Nam và múa sư tử của Nhật Bản đều phổ biến trong các dịp Tết.)
Similarities:(Điểm giống nhau)
- both popular in New Year celebration and other important occasions like business opening and wedding ceremony. Especially, unicorn dance is also performed in Mid-Autumn Festival.
(đều phổ biến vào dịp mừng năm mới hoặc các sự kiện quan trọng khác như khai trường và đáp cưới. Đặc biệt còn có múa lân vào dịp Trung thu.)
- one or many performers take part in the dance.
(một hay nhiều người cùng tham gia múa.)
Difference: (Sự khác nhau)
Japanese lion dance (Múa sư tử Nhật Bản) |
Vietnamese unicorn dance (Múa lân Việt Nam) |
|
Japanese name (Tên tiếng Nhật) |
shishi-mai |
Mua lan (Múa lân) |
Skills (Kỹ năng) |
controls the lion’s head and moves the lion’s body (điều khiển đầu con sư tử và di chuyển thân sư tử) |
Martial arts and acrobatics (Võ thuật và nhào lộn) |
Dance partner (Người múa cùng) |
no dance partner (không có người nhảy chung) |
Ong Dia (Ông Địa) |
Musical instruments (Nhạc cụ) |
flutes and drums (sáo và trống) |
drum (trống) |
Purposes (Mục đích) |
to chase away bad spirit (xua đuổi tà ma) to bring good luck(đem lại may mắn) |
to wish for luck and success (mong ước may mắn và thành công) |