Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh 8 - iLearn Smart World (Cánh diều) Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 5. Science and technology –...

Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 5. Science and technology - Tiếng Anh 8 iLearn Smart World: I. LESSON 1 1. tablet : (n) máy tính bảng Spelling: /ˈtæblət/ Example...

Hướng dẫn trả lời tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 5. Science and technology Array - Tiếng Anh 8 - iLearn Smart World. Tổng hợp từ vựng Unit 5. Science and technology Tiếng Anh 8 iLearn Smart World...

I. LESSON 1

1.tablet : (n) máy tính bảng

Spelling: /ˈtæblət/

Example: I borrowed my brother’s tablet to learn English.

Translate: Tôi mượn máy tính bảng của anh tôi để học tiếng Anh.


2.storage : (n) bộ nhớ

Spelling: /ˈstɔːrɪdʒ/

Example: My new smartphone has long battery life, and the storage is very big.

Translate: Điện thoại thông minh mới của tôi có thời lượng pin dài và dung lượng lưu trữ rất lớn.


3.weight : (n) cân nặng

Spelling: / weɪt/

Example: My weight reduces when I stop eating sugar.

Translate: Cân nặng của tôi giảm khi tôi ngừng ăn đường.


4.screen : (n) màn hình

Spelling: /skriːn/

Example: Our television has a 19-inch screen.

Translate: Ti vi của chúng tôi có màn hình 19 inch.


5.battery : (n) pin

Spelling: /ˈbætri/

Example: This alarm clock takes two medium-sized batteries.

Translate: Đồng hồ báo thức này sử dụng hai viên pin cỡ trung bình


6.performance : (n) buổi biểu diễn

Spelling: /pəˈfɔːməns/

Example: That was an impressive performance from such a young tennis player.

Translate: Đó là một màn trình diễn ấn tượng từ một tay vợt trẻ như vậy.


7.powerful : (adj) đầy năng lượng

Spelling: /ˈpaʊəfl/

Example: She’s the most powerful person in the organization.

Translate: Cô ấy là người quyền lực nhất trong tổ chức.


8.speaker : (n) loa

Spelling: /ˈspiː.kɚ/

Example: That phone has a terrible camera and it also has a bad speaker.

Translate: Điện thoại đó có một máy ảnh khủng và nó cũng có một loa tồi.


II. LESSON 2

9.rescue : (v) giải thoát, giải cứu

Spelling: /ˈreskjuː/

Example: We sent rescue robots to search for people after the earthquake.

Translate: Chúng tôi đã gửi robot cứu hộ để tìm kiếm người sau trận động đất.


10.lift : (v) nâng

Spelling: /lɪft/

Example: Many factories use robots to lift heavy machines and boxes.

Translate: Nhiều nhà máy sử dụng robot để nâng các máy móc và hộp nặng.


11.complete : (v) hoàn thành

Spelling: /kəmˈpliːt/

Advertisements (Quảng cáo)

Example: We’ll complete the design for a new robot next week. Next, we need to build and test it.

Translate: Chúng tôi sẽ hoàn thành thiết kế cho một robot mới vào tuần tới. Tiếp theo, chúng ta cần xây dựng và thử nghiệm nó.


12.navigate : (v) điều hướng

Spelling: /ˈnævɪɡeɪt/

Example: After a disaster, robots can help find people because they can navigate through dangerous situations when humans can’t.

Translate: Sau thảm họa, rô-bốt có thể giúp tìm người vì chúng có thể điều hướng qua các tình huống nguy hiểm mà con người không thể.


13.carefully : (adv) cẩn thận

Spelling: /ˈkeəfəli/

Example: Our new robot arm can pick up different objects quickly and carefully.

Translate: Cánh tay rô bốt mới của chúng tôi có thể nhặt các đồ vật khác nhau một cách nhanh chóng và cẩn thận.


14.quietly : (adv) yên tĩnh

Spelling: /ˈkwaɪətli/

Example: Not many robots can move quietly.

Translate: Không nhiều robot có thể di chuyển nhẹ nhàng.


15.recognize : (v) nhận ra

Spelling: /ˈrekəɡnaɪz/

Example: Robots can recognize people’s voices and do what they say.

Translate: Rô-bốt có thể nhận ra giọng nói của mọi người và làm theo những gì họ nói.


16.safely : (adv) an toàn

Spelling: /ˈseɪf.li/

Example: Robots can safely travel in dangerous places that humans can’t.

Translate: Robot có thể di chuyển an toàn ở những nơi nguy hiểm mà con người không thể.


17.attention : (n) sự chú ý

Spelling: /əˈtenʃn/

Example: Many countries are starting to turn their attention to new forms of energy.

Translate: Nhiều quốc gia đang bắt đầu chú ý đến các dạng năng lượng mới.


18.assistant : (n) trợ lý

Spelling: /əˈsɪstənt/

Example: My assistant will show you around the factory.

Translate: Trợ lý của tôi sẽ chỉ cho bạn xung quanh nhà máy.


19.waiter : (n) phục vụ bàn

Spelling: /ˈweɪtə(r)/

Example: The waiter handed me the menu with a flourish.

Translate: Người phục vụ đưa cho tôi thực đơn một cách tinh tế.


III. LESSON 3

20.agree : (v) đồng ý

Spelling: /əˈɡriː/

Example: I’m sure my dad will agree to buy it for me.

Translate: Tôi chắc rằng bố tôi sẽ đồng ý mua nó cho tôi.


21.excited : (adj) háo hức

Spelling: /ɪkˈsaɪtɪd/

Example: I’m really excited.

Translate: Tôi thực sự rất phấn khích.


22.feature : (n) tính năng

Spelling: /ˈfiːtʃə(r)/

Example: A unique feature of these rock shelters was that they were dry.

Translate: Một đặc điểm độc đáo của những nơi trú ẩn bằng đá này là chúng khô ráo.