Let's Talk!
Let’s Talk
Look at the picture. What plans do these kids have for the weekend? What activities do you and your friends do on weekends?
(Nhìn vào bức tranh. Những đứa trẻ này có kế hoạch gì cho cuối tuần? Những hoạt động nào bạn và bạn bè của bạn làm vào cuối tuần?)
In the picture, the boy is thinking about playing soccer and the girl is planning to play the piano on the weekend. I usually go to the mall with my friends every weekend.
(Trong bức tranh, bạn nam đang nghĩ đến việc chơi đá bóng và bạn nữ đang lên kế hoạch cho việc chơi đàn vào cuối tuần. Tôi thường cùng bạn bè đi khu thương mại vào mỗi cuối tuần.)
New Words a
New Words
a. Read the words and definitions, then match the words with the pictures. Listen and repeat.
(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó ghép các từ với hình ảnh. Nghe và lặp lại.)
knitting: the activity of making things like clothes from wool (đan len: hoạt động làm những thứ như quần áo từ len) karate: a martial art from Japan (karate: môn võ đến từ Nhật Bản) roller skating: the sport of moving over the ground wearing shoes with wheels (trượt patin: môn thể thao di chuyển trên mặt đất mang giày có bánh xe) sewing: the activity of making or fixing things made of cloth (may vá: hoạt động làm hoặc sửa chữa những thứ làm bằng vải) practice: a way of doing something again and again to help you become better (luyện tập: cách làm đi làm lại điều gì đó để giúp bạn trở nên tốt hơn) shuttlecock: a sport played by kicking a plastic object with feathers to keep it up in the air OR the object players hit in a game of badminton (đá cầu: môn thể thao đá vào một vật bằng nhựa có gắn lông vũ để giữ nó bay lên không trung HOẶC đồ mà người chơi đánh trong trò chơi cầu lông) cycling: the sport of riding a bicycle (đi xe đạp: môn thể thao đi xe đạp) table tennis: a sport that two or more players hit a ball over the net on a large table (bóng bàn: môn thể thao mà hai hoặc nhiều người chơi đánh bóng qua lưới trên một chiếc bàn lớn) |
1. table tennis (bóng bàn)
2. cycling(đi xe đạp)
3. shutllecock(đá cầu)
4. sewing(may vá)
5. roller skating(trượt patin)
6. practice (luyện tập)
7. karate (võ Nhật Bản)
8. knitting(đan len)
New Words b
b. In pairs: What are three activities you like or would like to try and why?
(Làm việc theo cặp: Ba hoạt động bạn thích hoặc muốn thử là gì và tại sao?)
A: I like table tennis. It’s really fun, and I can play it with my friends.
(Tôi thích chơi bóng bàn. Nó thực sự rất vui và tôi có thể chơi nó cùng với bạn của tôi.)
B: I would like to try sewing so I can make beautiful dresses.
(Tôi muốn thử may vá vì vậy tôi có thể làm được những bộ váy tuyệt đẹp.)
I love playing shuttlecock, cycling and roller skating. They’re fun and I often play them with my best friend in my free time.
(Tôi rất thích chơi đá cầu, đạp xe và trượt patin. Chúng rất vui và tôi thường chơi những trò đó với bạn thân của tôi vào thời gian rảnh.)
Listening a
Listening
a. Listen to two people making plans. What is their relationship?
(Nghe hai người đang lập kế hoạch. Mối quan hệ giữa họ là gì?)
1. new friends (những người bạn mới)
2. closer friends(những người bạn thân)
3. brother and sister(anh em/ chị em)
Bài nghe:
Mary: Hi Ethan. How’s it going?
Ethan: Oh, hey Mary, how are you?
Mary: I’m good. Thanks. Do you want to go to the sewing class on Friday evening?
Ethan: What time is it?
Mary: It’s from 6:00 to 8:00 PM.
Ethan: Ah, I’m sorry, I can’t.
Mary: Oh, OK.
Ethan: Sorry, I have English club until 7:00 PM, maybe another time.
Mary: That’s OK. What about the school talent show? I think it starts at 7:30.
Ethan: I don’t think so. I told you before that I don’t like talent shows.
Mary: It would be fun together though.
Ethan: Sorry, I’m too busy on Friday. What about Saturday?
Mary: OK.
Ethan: How about the cycling competition in the morning?
Mary: No, you know, I don’t like cycling, either.
Ethan: That’s true. You didn’t enjoy it last time. Well, how about the new action movie on at the movie theater?
Mary: What time is it?
Ethan: It’s on at 8:30 PM.
Mary: Great. I’m free then.
Ethan: OK. I’ll see you at the theater at 8.
Mary: Sure. I can’t wait.
Tạm dịch:
Mary: Chào Ethan. Dạo này cậu thế nào?
Ethan: Oh, chào Mary, cậu có khỏe không?
Mary: Tớ khỏe. Cảm ơn. Cậu có muốn đến lớp học may vào tối thứ Sáu không?
Ethan: Vào lúc mấy giờ?
Mary: Đó là từ 6 giờ đến 8 giờ tối.
Ethan: À, tớ xin lỗi, tớ không thể đến được rồi.
Mary: Ồ, được thôi.
Ethan: Xin lỗi, tớ có câu lạc bộ tiếng Anh đến 7 giờ tối, có thể để khi khác.
Mary: Không sao đâu. Thế còn buổi biểu diễn tài năng của trường thì sao? Tớ nghĩ rằng nó bắt đầu lúc 7 giờ 30 phút.
Ethan: Tớ không nghĩ vậy. Tớ đã nói với cậu trước đây rằng tớ không thích các chương trình tài năng.
Mary: Mặc dù vậy, sẽ rất vui khi ở cùng nhau.
Ethan: Xin lỗi, tớ quá bận vào thứ Sáu. Thứ bảy thì sao?
Mary: Được rồi.
Ethan: Thế còn cuộc thi đạp xe vào buổi sáng thì sao?
Mary: Không, cậu biết đấy, tớ cũng không thích đi xe đạp.
Ethan: Đúng vậy. Cậu đã không tận hưởng nó thời gian qua. Chà, còn bộ phim hành động mới chiếu ở Rạp chiếu phim thì sao?
Mary: Vào lúc mấy giờ nhỉ?
Ethan: Đó là vào lúc 8:30 PM.
Mary: Tuyệt. Tớ rảnh vào lúc đó.
Ethan: OK. Tớ sẽ gặp bạn tại nhà hát lúc 8 giờ.
Mary: Chắc chắn rồi. Tớ không thể chờ đợi.
Đáp án: 2. close friends (bạn bè thân thiết)
Listening b
b. Now, listen and complete the table.
(Bây giờ, lắng nghe và hoàn thành bảng.)
FRIDAY (thứ Sáu) |
SATURDAY (thứ Bảy) |
Sewing class 1. 6 - 8 p.m. (Lớp may vá 6 - 8 giờ tối) |
4. cycling competition 9- 11 a.m. (Cuộc thi đạp xe 9 – 11 giờ sáng) |
2. English club 5-7 p.m. (Câu lạc bộ Tiếng Anh 5 – 7 giờ tối) |
|
School talent show 3. 7.30- 9 p.m. (Buổi diễn tài năng trường học 7:30 – 9 giờ tối) |
Action movie 5. 8.30 - 10 p.m. (Phim hành động 8:30 – 10 giờ tối) |
Listening c
c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.
(Đọc hộp “Kỹ năng đàm thoại”. Sau đó, nghe và nhắc lại.)
Conversation Skill (Kĩ năng đàm thoại) |
Starting a telephone conversation (Bắt đầu một cuộc nói chuyện điện thoại) To start a conversation on the phone with someone you know, say: (Để bắt đầu cuộc trò chuyện qua điện thoại với người bạn biết, hãy nói) Hi, (Ethan). How’s it going? (Xin chào, (Ethan). Dạo này thế nào rồi?) Hey, what’s up? (Này, thế nào rồi?) |
Listening d
d. Now, listen to the conversation again and tick the phrases or sentences you hear.
(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh dấu vào các cụm từ hoặc câu mà bạn nghe được.)
Hi, (Ethan). How’s it going?
(Xin chào, (Ethan). Dạo này thế nào rồi?)
Listening e
e. In pairs: Which of the activities they mention do you like the most? Why?
(Làm việc theo cặp: Bạn thích nhất hoạt động nào mà họ đề cập? Tại sao?)
I like the action movie the most. I love going to the movies.
(Tôi thích nhất là phim hành động. Tôi rất thích đi xem phim.)
I love cycling competition because it’s fun and healthy.
(Tôi rất thích cuộc thi xe đạp vì nó rất vui và tốt cho sức khỏe.)
Grammar Meaning & Use a
Grammar Meaning and Use
a. Read about Present Simple for future meaning and prepositions of time, then fill in the blanks.
(Đọc về Hiện tại đơn mang nghĩa tương lai và các giới từ chỉ thời gian, sau đó điền vào chỗ trống.)
Present Simple for future meaning (Hiện tại đơn mang nghĩa tương lai) We can use Present Simple for future meaning to talk about a set schedule. We often do this by saying the day or time of the scheduled activity. (Chúng ta có thể dùng Hiện tại đơn với nghĩa tương lai để nói về một lịch trình đã định. Chúng ta thường làm điều này bằng cách nói ngày hoặc thời gian của hoạt động theo lịch trình.) I have soccer practice at 7 tonight. (Tôi có buổi tập bóng đá lúc 7 giờ tối nay.) I have English club on Friday at 8 p.m. (Tôi có câu lạc bộ tiếng Anh vào thứ Sáu lúc 8 giờ tối.) |
Prepositions of time (Giới từ chỉ thời gian) We can use prepositions of time to talk about when we will do something. (Chúng ta có thể dùng giới từ chỉ thời gian để nói về thời điểm chúng ta sẽ làm gì đó.) We can use from...to... to say how long something lasts. (Chúng ta có thể dùng from...to... để nói một việc gì đó kéo dài bao lâu.) Do you want to go cycling from 5 to 6 p.m.? (Bạn có muốn đi xe đạp từ 5 đến 6 giờ chiều không?) We can use until to say up to the time mentioned. (Chúng ta có thể sử dụng cho đến khi nói đến thời điểm được đề cập.) I have English club until 5 p.m. (Tôi có câu lạc bộ tiếng Anh đến 5 giờ chiều.) |
Boy: I havekarate class tomorrow. Do you want to come?
(Nam: Ngày mai tôi có lớp karate. Bạn có muốn đến không?)
Girl: What time is it?
(Nữ: Vào lúc mấy giờ thế?)
Boy: It’s from 2 p.m. to 4 p.m.
(Nam: Vào lúc 2 giờ chiều đến 4 giờ chiều.)
Girl: Sure.
(Chắc chắn rồi.)
Grammar Meaning & Use b
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.
(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe lại và nhắc lại.)
A: I have karate class tomorrow. Do you want to come?
B: What time is it?
A: It’s from 2:00 to 4:00 PM.
B: Sure.
Grammar Form & Practice a
Grammar Form and Practice
a. Read the examples above and circle the correct words
(Đọc các ví dụ trên và khoanh tròn từ đúng.)
1. I have shuttlecock practice in/until/on 5 p.m. on Saturday.
2. Do/Does you want to see a movie on the weekend?
3. I can’t meet in the morning. I’m busy in/to/at 10a.m.
4. My sewing class is from/on/until 2 p.m. to 4:30 p.m.
5. It’s OK. The band practice hasn’t/doesn’t/don’t start until 2 p.m.
6. I’d love to come. I don’t have any plans in/from/on Saturday night.
7. Yes, I can come. I’m free from 10 a.m. to/in/from 4:30 p.m.
Present Simple for future meaning Prepositions of time
(Hiện tại đơn, nghĩa tương lai Giới từ chỉ thời gian.)
I have a dance class tomorrow until 1 p.m.
(Tôi có một lớp học khiêu vũ vào ngày mai cho đến 1 giờ chiều.)
He has English class until 6 p.m.
(Anh ấy có lớp học tiếng Anh đến 6 giờ chiều.)
You don’t have plans from 8 to 11 a.m.
(Bạn không có kế hoạch từ 8 đến 11 giờ sáng.)
She doesn’t have any plans from 5 p.m. to 7 p.m.
(Cô ấy không có kế hoạch nào từ 5 giờ chiều. đến 7 giờ tối.)
A: Do you want to hang out at 7 p.m.?
(Bạn có muốn đi chơi lúc 7 giờ tối không?)
B: Sorry, I can’t. I have English class until 8 p.m.
(Xin lỗi, tôi không thể. Tôi có lớp học tiếng Anh đến 8 giờ tối.)
A: OK. Do you want to meet for a coffee on Thursday?
(OK. Bạn có muốn gặp nhau để uống cà phê vào thứ Năm không?)
1. until |
2. Do |
3. at |
4. from |
5. hasn’t |
Advertisements (Quảng cáo) 6. on |
7. to |
1. I have shuttlecock practice until 5 p.m. on Saturday.
(Tôi có buổi tập đá cầu vào 5 giờ chiều ngày thứ Bảy.)
2. Do you want to see a movie on the weekend?
(Bạn có muốn xem một bộ phim vào cuối tuần?)
3. I can’t meet in the morning. I’m busy at 10a.m.
(Tôi không thể gặp vào buổi sáng. Tôi bận lúc 10 giờ sáng.)
4. My sewing class is from 2 p.m. to 4:30 p.m.
(Lớp học may của tôi là từ 2 giờ chiều. đến 4:30 chiều.)
5. It’s OK. The band practice doesn’t start until 2 p.m.
(Nó ổn mà. Buổi tập của ban nhạc không bắt đầu cho đến 2 giờ chiều.)
6. I’d love to come. I don’t have any plans on Saturday night.
(Tôi rất muốn đến. Tôi không có kế hoạch gì vào tối thứ Bảy.)
7. Yes, I can come. I’m free from 10 a.m. to 4:30 p.m.
(Vâng, tôi có thể đến. Tôi rảnh từ 10 giờ sáng đến 4:30 chiều.)
Grammar Form & Practice b
b. Answer the questions using the given prepositions and the information on your schedule.
(Trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng các giới từ đã cho và thông tin về lịch trình của bạn.)
1. When is the roller-skating competition?
(Cuộc thi trượt patin diễn ra khi nào?)
on - It’s on Saturday morning.
(on - Đó là vào sáng thứ Bảy.)
2. When is the cycling competition?
(Cuộc thi đua xe đạp diễn ra khi nào?)
from...to... - __________________________
3. When do you have table tennis practice?
(Khi nào bạn có buổi tập bóng bàn?)
at - __________________________
4. When are you free on Sunday afternoon?
(Khi nào bạn rảnh vào chiều Chủ nhật?)
until - __________________________
SATURDAY (Thứ 7) |
SUNDAY (Chủ nhật) |
Roller skating competition 8 a.m. – 9 a.m. (Cuộc thi trượt patin từ 8 – 9 giờ sáng) |
Table tennis practice 9 a.m. – 10:30 a.m. (Buổi tập bóng bàn từ 9 - 10 giờ 30 sáng) |
Karate class 9:30 a.m. – 10:30 a.m. (Lớp học karate từ 9 giờ 30 - 10 giờ 30 sáng) |
Knitting club 11 a.m. – 12:30 p.m. (Câu lạc bộ đan len từ 11 - 12 giờ 30 trưa) |
Board game club 11 a.m. – 12 p.mp (Câu lạc bộ trò chơi bàn cờ từ 11 - 12 giờ trưa) |
Free (Rảnh rỗi) |
Cycling competition 2 p.m. – 5 p.m. (Cuộc thi đạp xe từ 2 - 5 giờ chiều) |
Sewing class (Lớp học may vá từ 4 giờ - 6 giờ 30 chiều) |
1. It’s on Saturday morning.
(Đó là vào sáng thứ Bảy.)
2. It’s from 2 p.m. to 5 p.m. (on Saturday).
(Đó là từ 2 giờ chiều. đến 5 giờ chiều vào thứ Bảy.)
3. I have table tennis practice at 9 a.m. (on Sunday).
(Tôi có buổi tập bóng bàn lúc 9 giờ sáng Chủ nhật.)
4. I am free (on Sunday afternoon) until 4 p.m.
(Tôi rảnh vào chiều Chủ nhật cho đến 4 giờ chiều.)
Grammar Form & Practice c
c. In pairs: Take turns asking and answering about the schedule. Do you do any of these activities? When?
(Làm việc theo cặp: Thay phiên nhau hỏi và trả lời về lịch trình. Bạn có thực hiện bất kỳ hoạt động nào trong số này không? Khi nào?)
A: When do you have karate class?
(Khi nào thì bạn có lớp karate?)
B: I have karate class on Saturday at 9:30 a.m.
(Tôi có lớp karate vào thứ 7 lúc 9 giờ 30 sáng.)
A: When do you have knitting class?
(Khi nào bạn có lớp học đan?)
B: I have knitting class on Sun day at 10 a.m.
(Tôi có lớp học đan vào Chủ nhật lúc 10 giờ sáng.)
Pronunciation a
Pronunciation
a. Focus on the /sk/ sound.
(Tập trung vào âm /sk/.)
Pronunciation b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
skating
basketball
school
skating /ˈskeɪtɪŋ/ (V-ing): trượt ván
basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ (n): bóng rổ
school /skuːl/ (n): trường học
Pronunciation c
c. Listen and cross out the one with the different sound.
(Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)
skateboard |
science |
scooter |
basket |
Đáp án: science => vì không có chứa âm /sk/
Pronunciation d
d. Read the words to your partner using the sounds noted in "a.”)
(Đọc các từ cho bạn của bạn bằng cách sử dụng các âm thanh được lưu ý trong "a.”)
Practice a
Practice
a. Practice the conversation. Fill in the blanks with the correct prepositions. Swap roles and repeat.
(Thực hành các cuộc đối thoại. Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp. Trao đổi vai trò và lặp lại.)
Josh: Hi, Daniel. What’s up?
Daniel: Oh, hey, Josh.
Josh: Do you want to come with me to a sewing class…… Thursday evening?
Daniel: Sorry, I can’t. I have table tennis practice…… 9 p.m. But, do you want to watch a soccer game… Saturday morning?
Josh: Maybe. When is it?
Daniel: It’s….9 a.m.…. 11:30 a.m.
Josh: OK Sounds great. See you there.
Daniel: See you there.
roller skating competition (cuộc thi trượt patin) Wednesday afternoon (chiều thứ Tư) basketball practice - 4 p.m. (tập bóng rổ - 4 giờ chiều) play a board game (chơi trò chơi trên bàn) Saturday evening(buổi tối thứ Bảy) |
cycling competition (thi đua xe đạp) Thursday morning (sáng thứ Năm) a knitting class- 11:30 a.m.(lớp học đan- 11:30 sáng) go to a dance class(đi đến lớp học khiêu vũ) Sunday morning(sáng Chủ nhật) |
6 p.m. -8:30p.m. (6 giờ chiều -8.30 tối.) Sorry, I can’t. Let’s go another time. (Xin lỗi, tôi không thể. Để lúc khác nhé.) OK. No problem. Talk to you later. (OK. Không có gì. Nói chuyện với bạn sau.) |
8:30 am-11:30a.m. (8:30 sáng-11:30 sáng) Sorry, I can’t. Maybe next weekend? (Xin lỗi, tôi không thể. Có lẽ cuối tuần tới?) OK. See you soon. (OK. Hẹn sớm gặp lại.) |
Josh: Hi, Daniel. What’s up?
(Chào, Daniel. Dạo này thế nào?)
Daniel: Oh, hey, Josh.
(Oh, chào, Josh.)
Josh: Do you want to come with me to a sewing class on Thursday evening?
(Bạn có muốn đi cùng tôi đến lớp học may vào tối thứ Năm không?)
Daniel: Sorry, I can’t. I have table tennis practice at 9 p.m. But, do you want to watch a soccer game on Saturday morning?
(Xin lỗi, tôi không thể. Tôi có buổi tập bóng bàn lúc 9 giờ tối. Nhưng, bạn có muốn xem một trận bóng đá vào sáng thứ Bảy không?)
Josh: Maybe. When is it?
(Có thể. Khi nào?)
Daniel: It’s from 9 a.m. to 11:30 a.m.
(Từ 9 giờ - đến 11:30 sáng.)
Josh: OK Sounds great. See you there.
(OK, Nghe tuyệt đấy. Hẹn gặp bạn ở đó.)
Daniel: See you there.
(Hẹn gặp bạn ở đó.)
Practice b
b. Make two more conversations using the ideas on the right.
(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)
Conversation 1: (Bài hội thoại 1)
Josh: Hi, Daniel. What’s up?
(Chào, Daniel. Dạo này thế nào?)
Daniel: Oh, hey, Josh.
(Oh, chào, Josh.)
Josh: Do you want to come with me to a roller skating competition on Wednesday afternoon?
(Bạn có muốn đi cùng tôi đến một cuộc thi trượt patin vào chiều thứ Tư không?)
Daniel: Sorry, I can’t. I have basketball practice at 4 p.m. But, do you want play a board game on Saturday evening?
(Xin lỗi, tôi không thể. Tôi có buổi tập bóng rổ lúc 4 giờ chiều. Nhưng, bạn có muốn chơi một ván cờ vào tối thứ Bảy không?)
Josh: Maybe. When is it?
(Có thể. Khi nào?)
Daniel: It’s from 6 p.m. to 8:30 p.m.
(Từ 6 giờ chiều đến 8 giờ 30 sáng.)
Josh: Sorry, I can’t. Let’s go another time.
(Xin lỗi, tôi không thể. Để lúc khác nhé.)
Daniel: OK. No problem. Talk to you later.
(OK. Không có gì. Nói chuyện với bạn sau.)
Conversation 2: (Bài hội thoại 2)
Josh: Hi, Daniel. What’s up?
(Chào, Daniel. Dạo này thế nào?)
Daniel: Oh, hey, Josh.
(Oh, chào, Josh.)
Josh: Do you want to come with me to a cycling competition on Thursday morning?
(Bạn có muốn đi cùng tôi đến một cuộc thi đua xe đạp vào sáng thứ Năm không?)
Daniel: Sorry, I can’t. I have a knitting class at 11:30 a.m. But, do you want to go to a dance class on Sunday morning?
(Xin lỗi, tôi không thể. Tôi có một lớp học đan lúc 11:30 sáng. Nhưng, bạn có muốn đến một lớp khiêu vũ vào sáng Chủ nhật không?)
Josh: Maybe. When is it?
(Có thể. Khi nào nó diễn ra?)
Daniel: It’s from 8:30 a.m. to11:30 a.m.
(Từ 8:30 - 11:30 sáng.)
Josh: Sorry, I can’t. Maybe next weekend?
(Xin lỗi, tôi không thể. Có lẽ cuối tuần tới?)
Daniel: OK. See you soon.
(OK. Hẹn sớm gặp lại.)
Speaking a
Speaking
LET’S MAKE PLANS! (Chúng ta cùng lập kế hoạch!)
a. You have lots of plans this weekend and you want your friends to join you. Look at the table and write six activities you have over the weekend.
(Cuối tuần này bạn có rất nhiều kế hoạch và bạn muốn bạn bè cùng tham gia. Nhìn vào bảng và viết sáu hoạt động bạn có vào cuối tuần.)
e.g.
Friday evening (tối thứ Sáu)
knitting class (lớp đan len)
6 p.m-8 p.m (từ 6 tối đến 8 giờ tối)
Speaking b
b. In fours: Take turns role-playing phone calls inviting a friend to join you for each activity. Invite each person in your group at least once. Note who you will do each activity with.
(Làm việc theo nhóm bốn người: Thay phiên nhau đóng vai các cuộc gọi điện thoại mời một người bạn tham gia cùng bạn trong mỗi hoạt động. Mời mỗi người trong nhóm của bạn ít nhất một lần. Lưu ý bạn sẽ thực hiện từng hoạt động với ai.)
A: Do you want to come to a knitting class on Friday evening?
(Bạn có muốn tới lớp học đan len vào tối thứ 6 không?)
B: What time is it?
(Vào lúc mấy giờ thế?)
A: It’s from 6 p.m to 8 p.m.
(Nó từ 6 giờ chiều đến 8 giờ tối.)
B: Sorry, I can’t…/ OK. Sounds good.
(Xin lỗi, tôi không thể…/ OK. Nghe hay đấy.)
A: Do you want to come to the English club on Saturday afternoon?
(Bạn có muốn tới câu lạc bộ tiếng Anh vào chiều thứ Bảy không?)
B: What time is it?
(Vào lúc mấy giờ thế?)
A: It’s from 2 p.m to 4 p.m.
(Từ 2 đến 4 giờ chiều.)
B: OK. Sounds good.
(Ờm. Nghe hay đấy.)
Speaking c
c. Tell a partner about your plans for the weekend.
(Nói với bạn của bạn về kế hoạch của bạn vào cuối tuần.)
I have a knitting class with David on Friday from… Then, on Saturday morning, …
(Tôi có một lớp học đan len với David vào thứ Sáu từ…Sau đó, vào sáng thứ Bảy, …)
I have a sewing class with Binh on Saturday morning from 8 a.m. to 10 a.m. Then, on Sunday afternoon, I have a roller skating competition from 1 p.m. to 2 p.m.
(Tôi có một lớp học may với Bình vào sáng thứ Bảy từ 8 giờ sáng đến 10 giờ sáng. Sau đó, vào chiều Chủ nhật, tôi có một cuộc thi trượt patin từ 1 giờ chiều đến 2 giờ chiều.)