Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh 8 - iLearn Smart World (Cánh diều) Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 2 Life in the country...

Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 2 Life in the country Từ vựng - Tiếng Anh 8 iLearn Smart World: I. LESSON 1 1. entertainment : (n) sự giải trí Spelling: /ˌentəˈteɪnmənt/ Example...

Trả lời tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 2 Life in the country Từ vựng Array - Tiếng Anh 8 - iLearn Smart World. Tổng hợp từ vựng Unit 2 Life in the country Tiếng Anh 8 iLearn Smart World...

I. LESSON 1

1.entertainment : (n) sự giải trí

Spelling: /ˌentəˈteɪnmənt/

Example: They play free entertainment at the club every day.

Translate: Họ giải trí miễn phí tại câu lạc bộ mỗi ngày.


2.nature : (n) thiên nhiên

Spelling: /ˈneɪtʃə(r)/

Example: Mai thinks the country is better because there is lots of nature.

Translate: Mai nghĩ rằng vùng quê tốt hơn vì có nhiều thiên nhiên.


3.noise : (n) sự ồn ào, tiếng ồn

Spelling: /nɔɪz/

Example: She also thinks there is too much noise in the city.

Translate: Cô ấy cũng nghĩ rằng có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố.


4.peace : (n) sự yên bình

Spelling: /piːs/

Example: Peace lasted in Europe for just over 20 years after 1918 before war broke out again.

Translate: Hòa bình kéo dài ở châu u chỉ hơn 20 năm sau năm 1918 trước khi chiến tranh lại nổ ra.


5.fresh : (adj) sự trong lành

Spelling: /freʃ/

Example: There isn’t enough fresh air in the city.

Translate: Không có đủ không khí trong lành trong thành phố.


6.vehicle : (n) phương tiện

Spelling: / ˈviːɪkl /

Example: She doesn’t like the city because there are too many vehicles.

Translate: Cô ấy không thích thành phố vì có quá nhiều xe cộ.


7.facility : (n) cơ sở vật chất

Spelling: /fəˈsɪləti/

Example: I think that the new hospital is the most important facility.

Translate: Tôi nghĩ rằng bệnh viện mới là cơ sở quan trọng nhất.


8.quiet : (adj) yên tĩnh

Spelling: /ˈkwaɪət/

Example: It’s so quiet without the kids here.

Translate: Thật yên tĩnh khi không có bọn trẻ ở đây.


9.airport : (n) sân bay

Spelling: /ˈeəpɔːt/

Example: It’s about two kilometres from the airport to your hotel.

Translate: Đó là khoảng hai cây số từ sân bay đến khách sạn của bạn.


10.loud : (adj) ồn ào

Spelling: /laʊd/

Example: The room is so loud.

Translate: Căn phòng thật ồn ào.


11.hospital : (n) bệnh viện

Spelling: /ˈhɒspɪtl/

Example: I think that the new hospital is the most important facility.

Translate: Tôi nghĩ rằng bệnh viện mới là cơ sở quan trọng nhất.


12.pollution : (n) sự ô nhiễm

Spelling: /pəˈluːʃn/

Example: The company claims it is not responsible for the pollution in the river.

Translate: Công ty tuyên bố họ không chịu trách nhiệm về tình trạng ô nhiễm trên sông.


13.public transportation : (n) phương tiện công cộng

Spelling: /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/

Example: Greater investment in public transportation would keep more cars off the roads.

Translate: Đầu tư nhiều hơn vào giao thông công cộng sẽ khiến nhiều ô tô không thể lưu thông trên đường.


14.stomach : (n) dạ dày

Spelling: /ˈstʌmək/

Example: She has a very delicate stomach and doesn’t eat spicy food.

Translate: Cô ấy có một dạ dày rất nhạy cảm và không ăn đồ cay.


II. LESSON 2

15.hometown : (n) quê nhà

Spelling: /ˈhəʊmˈtaʊn/

Example: Last weekend, I went to visit my family in my hometown.

Translate: Cuối tuần trước, tôi về thăm gia đình ở quê.


16.village : (n) làng

Spelling: /ˈvɪlɪdʒ/

Example: I’m from a village in the country.

Translate: Tôi đến từ một ngôi làng trong nước.


17.tug of war : (n) kéo co

Spelling: /tʌg/ /ɒv/ /wɔː/

Advertisements (Quảng cáo)

Example: They jump rope and play tug of war with a rope.

Translate: Họ nhảy dây và chơi kéo co bằng dây thừng.


18.pick : (v) lấy, nhặt, hái, đón

Spelling: /pɪk/

Example: Pick a card from the pack.

Translate: Chọn một thẻ từ gói.


19.folk : (n) dân gian

Spelling: /fəʊk/

Example: I enjoy listening to folk (music).

Translate: Tôi thích nghe dân gian (âm nhạc).


20.jump rope : (v) nhảy dây

Spelling: /ˈdʒʌmp ˌrəʊp/

Example: They jump rope and play tug of war with a rope.

Translate: Họ nhảy dây và chơi kéo co bằng dây thừng.


21.spinning tops : (n) con quay

Spelling: /ˈspɪn.ɪŋ ˌtɒp/

Example: When they play spinning tops, they use small wooden toys.

Translate: Khi chơi con quay, họ sử dụng đồ chơi nhỏ bằng gỗ.


22.herd : (v) chăn (trâu/bò)

Spelling: /hɜːd/

Example: They also herd buffalo to help their parents.

Translate: Các em cũng chăn trâu giúp cha mẹ.


23.traditional : (adj) truyền thống

Spelling: /trəˈdɪʃənl/

Example: The dancers were wearing traditional Hungarian dress.

Translate: Các vũ công mặc trang phục truyền thống của Hungary.


24.post : (v) đăng tải

Spelling: /pəʊst/

Example: I didn’t post anything last week.

Translate: Tôi đã không đăng bất cứ điều gì tuần trước.


III. LESSON 3

25.announce : (v) thông báo

Spelling: /əˈnaʊns/

Example: We are happy to announce the 2023 Hiền Lương Village.

Translate: Chúng tôi vui mừng thông báo đến Làng Hiền Lương 2023.


26.take place : (phr.v) tổ chức

Spelling: /teɪk pleɪs/

Example: Tết Festival will take place on Lê Duẩn Street from January 21st to January 29th from 8 a.m to 10 p.m.

Translate: Lễ hội mừng Xuân sẽ diễn ra trên đường Lê Duẩn từ ngày 21 tháng 1 đến ngày 29 tháng 1, từ 8 giờ sáng đến 10 giờ tối.


27.celebrate : (v) kỉ niệm

Spelling: /ˈselɪbreɪt/

Example: Come and celebrate the 2023 Hiền Lương Village Tết Festival next Saturday.

Translate: Hãy đến và ăn mừng Tết làng Hiền Lương 2023 vào thứ Bảy tới.


28.candied fruit : (n) kẹo trái cây

Spelling: /ˈkæn.did fruːt/

Example: Enjoy different types of traditional Tết food like bánh chưng or candied fruit.

Translate: Thưởng thức các loại thực phẩm Tết truyền thống khác nhau như bánh chưng hoặc kẹo trái cây.


29.lion dance : (n) múa lân

Spelling: /ˈlaɪən/ /dɑːns/

Example: Enjoy activities like street music performances and lion dances.

Translate: Thưởng thức các hoạt động như biểu diễn âm nhạc đường phố và múa lân.


30.festival : (n) lễ hội

Spelling: /ˈfestɪvl/

Example: Hotel rooms in the city are ridiculously overpriced during the festival.

Translate: Các phòng khách sạn trong thành phố đắt đỏ một cách lố bịch trong thời gian diễn ra lễ hội.


31.event : (n) sự kiện

Spelling: /ɪˈvent/

Example: Susannah’s party was the social event of the year.

Translate: Bữa tiệc của Susannah là sự kiện xã hội của năm.


32.lantern : (n) lồng đèn

Spelling: /ˈlæntən/

Example: People carried torches or lanterns to light their way and to warn others of their presence.

Translate: Mọi người mang theo đuốc hoặc đèn lồng để soi đường và để cảnh báo những người khác về sự hiện diện của họ.


33.parade : (n) diễu hành

Spelling: /pəˈreɪd/

Example: We watched the parade from our perch on the scaffolding.

Translate: Chúng tôi đã xem cuộc diễu hành từ giá đỡ trên giàn giáo.


Advertisements (Quảng cáo)