I. LESSON 1
1.entertainment : (n) sự giải trí
Spelling: /ˌentəˈteɪnmənt/
Example: They play free entertainment at the club every day.
Translate: Họ giải trí miễn phí tại câu lạc bộ mỗi ngày.
2.nature : (n) thiên nhiên
Spelling: /ˈneɪtʃə(r)/
Example: Mai thinks the country is better because there is lots of nature.
Translate: Mai nghĩ rằng vùng quê tốt hơn vì có nhiều thiên nhiên.
3.noise : (n) sự ồn ào, tiếng ồn
Spelling: /nɔɪz/
Example: She also thinks there is too much noise in the city.
Translate: Cô ấy cũng nghĩ rằng có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố.
4.peace : (n) sự yên bình
Spelling: /piːs/
Example: Peace lasted in Europe for just over 20 years after 1918 before war broke out again.
Translate: Hòa bình kéo dài ở châu u chỉ hơn 20 năm sau năm 1918 trước khi chiến tranh lại nổ ra.
5.fresh : (adj) sự trong lành
Spelling: /freʃ/
Example: There isn’t enough fresh air in the city.
Translate: Không có đủ không khí trong lành trong thành phố.
6.vehicle : (n) phương tiện
Spelling: / ˈviːɪkl /
Example: She doesn’t like the city because there are too many vehicles.
Translate: Cô ấy không thích thành phố vì có quá nhiều xe cộ.
7.facility : (n) cơ sở vật chất
Spelling: /fəˈsɪləti/
Example: I think that the new hospital is the most important facility.
Translate: Tôi nghĩ rằng bệnh viện mới là cơ sở quan trọng nhất.
8.quiet : (adj) yên tĩnh
Spelling: /ˈkwaɪət/
Example: It’s so quiet without the kids here.
Translate: Thật yên tĩnh khi không có bọn trẻ ở đây.
9.airport : (n) sân bay
Spelling: /ˈeəpɔːt/
Example: It’s about two kilometres from the airport to your hotel.
Translate: Đó là khoảng hai cây số từ sân bay đến khách sạn của bạn.
10.loud : (adj) ồn ào
Spelling: /laʊd/
Example: The room is so loud.
Translate: Căn phòng thật ồn ào.
11.hospital : (n) bệnh viện
Spelling: /ˈhɒspɪtl/
Example: I think that the new hospital is the most important facility.
Translate: Tôi nghĩ rằng bệnh viện mới là cơ sở quan trọng nhất.
12.pollution : (n) sự ô nhiễm
Spelling: /pəˈluːʃn/
Example: The company claims it is not responsible for the pollution in the river.
Translate: Công ty tuyên bố họ không chịu trách nhiệm về tình trạng ô nhiễm trên sông.
13.public transportation : (n) phương tiện công cộng
Spelling: /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/
Example: Greater investment in public transportation would keep more cars off the roads.
Translate: Đầu tư nhiều hơn vào giao thông công cộng sẽ khiến nhiều ô tô không thể lưu thông trên đường.
14.stomach : (n) dạ dày
Spelling: /ˈstʌmək/
Example: She has a very delicate stomach and doesn’t eat spicy food.
Translate: Cô ấy có một dạ dày rất nhạy cảm và không ăn đồ cay.
II. LESSON 2
15.hometown : (n) quê nhà
Spelling: /ˈhəʊmˈtaʊn/
Example: Last weekend, I went to visit my family in my hometown.
Translate: Cuối tuần trước, tôi về thăm gia đình ở quê.
16.village : (n) làng
Spelling: /ˈvɪlɪdʒ/
Example: I’m from a village in the country.
Translate: Tôi đến từ một ngôi làng trong nước.
17.tug of war : (n) kéo co
Spelling: /tʌg/ /ɒv/ /wɔː/
Advertisements (Quảng cáo)
Example: They jump rope and play tug of war with a rope.
Translate: Họ nhảy dây và chơi kéo co bằng dây thừng.
18.pick : (v) lấy, nhặt, hái, đón
Spelling: /pɪk/
Example: Pick a card from the pack.
Translate: Chọn một thẻ từ gói.
19.folk : (n) dân gian
Spelling: /fəʊk/
Example: I enjoy listening to folk (music).
Translate: Tôi thích nghe dân gian (âm nhạc).
20.jump rope : (v) nhảy dây
Spelling: /ˈdʒʌmp ˌrəʊp/
Example: They jump rope and play tug of war with a rope.
Translate: Họ nhảy dây và chơi kéo co bằng dây thừng.
21.spinning tops : (n) con quay
Spelling: /ˈspɪn.ɪŋ ˌtɒp/
Example: When they play spinning tops, they use small wooden toys.
Translate: Khi chơi con quay, họ sử dụng đồ chơi nhỏ bằng gỗ.
22.herd : (v) chăn (trâu/bò)
Spelling: /hɜːd/
Example: They also herd buffalo to help their parents.
Translate: Các em cũng chăn trâu giúp cha mẹ.
23.traditional : (adj) truyền thống
Spelling: /trəˈdɪʃənl/
Example: The dancers were wearing traditional Hungarian dress.
Translate: Các vũ công mặc trang phục truyền thống của Hungary.
24.post : (v) đăng tải
Spelling: /pəʊst/
Example: I didn’t post anything last week.
Translate: Tôi đã không đăng bất cứ điều gì tuần trước.
III. LESSON 3
25.announce : (v) thông báo
Spelling: /əˈnaʊns/
Example: We are happy to announce the 2023 Hiền Lương Village.
Translate: Chúng tôi vui mừng thông báo đến Làng Hiền Lương 2023.
26.take place : (phr.v) tổ chức
Spelling: /teɪk pleɪs/
Example: Tết Festival will take place on Lê Duẩn Street from January 21st to January 29th from 8 a.m to 10 p.m.
Translate: Lễ hội mừng Xuân sẽ diễn ra trên đường Lê Duẩn từ ngày 21 tháng 1 đến ngày 29 tháng 1, từ 8 giờ sáng đến 10 giờ tối.
27.celebrate : (v) kỉ niệm
Spelling: /ˈselɪbreɪt/
Example: Come and celebrate the 2023 Hiền Lương Village Tết Festival next Saturday.
Translate: Hãy đến và ăn mừng Tết làng Hiền Lương 2023 vào thứ Bảy tới.
28.candied fruit : (n) kẹo trái cây
Spelling: /ˈkæn.did fruːt/
Example: Enjoy different types of traditional Tết food like bánh chưng or candied fruit.
Translate: Thưởng thức các loại thực phẩm Tết truyền thống khác nhau như bánh chưng hoặc kẹo trái cây.
29.lion dance : (n) múa lân
Spelling: /ˈlaɪən/ /dɑːns/
Example: Enjoy activities like street music performances and lion dances.
Translate: Thưởng thức các hoạt động như biểu diễn âm nhạc đường phố và múa lân.
30.festival : (n) lễ hội
Spelling: /ˈfestɪvl/
Example: Hotel rooms in the city are ridiculously overpriced during the festival.
Translate: Các phòng khách sạn trong thành phố đắt đỏ một cách lố bịch trong thời gian diễn ra lễ hội.
31.event : (n) sự kiện
Spelling: /ɪˈvent/
Example: Susannah’s party was the social event of the year.
Translate: Bữa tiệc của Susannah là sự kiện xã hội của năm.
32.lantern : (n) lồng đèn
Spelling: /ˈlæntən/
Example: People carried torches or lanterns to light their way and to warn others of their presence.
Translate: Mọi người mang theo đuốc hoặc đèn lồng để soi đường và để cảnh báo những người khác về sự hiện diện của họ.
33.parade : (n) diễu hành
Spelling: /pəˈreɪd/
Example: We watched the parade from our perch on the scaffolding.
Translate: Chúng tôi đã xem cuộc diễu hành từ giá đỡ trên giàn giáo.