Let's Talk!
Let’s Talk! In pairs: Look at the pictures. What problems do you think the pictures are about? What other problems do many teenagers have?
(Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Bạn nghĩ những bức tranh nói về vấn đề gì? Nhiều thanh thiếu niên có vấn đề gì khác?)
In the picture, I see today’s teenagers have so much exercise that it’s hard not to have time to relax, which makes teenagers easily stressed.
(Trong bức tranh tôi thấy những thanh thiếu niên hiện nay có quá nhiều bài tập khiến khó không có thời gian dành cho việc thư gian, điều đó khiến thanh thiếu niên dễ căng thẳng.)
Reading a
a. Read Alex’s passage about stress. What is the main cause of stress for teens?
(Đọc đoạn văn của Alex về căng thẳng. Nguyên nhân chính gây căng thẳng cho thanh thiếu niên là gì?)
1. relationships 2. school 3. family
(các mối quan hệ) (trường học) (gia đình)
The Teen Stress Problem - by Alex Cooper
These days, many teenagers feel stressed.
At school, they have a lot of things to study, and they often have tests. Many students attend extra classes after school, too. When they get home, they have lots of homework to do. When they finish their homework, they have to help their parents with chores. This means that many young people don’t have much time to relax, so they find it difficult to sleep or focus on their school work.
I have some ideas about how to help teenagers with this problem. I think that schools should have yoga classes because yoga can help to reduce stress. I also think that parents should give their children some time to relax after school.
I really believe that if more young people do yoga and relax, they will be less stressed.
(Những ngày này, nhiều thanh thiếu niên cảm thấy căng thẳng.
Ở trường, họ có rất nhiều thứ để học, và họ thường xuyên phải kiểm tra. Nhiều học sinh cũng tham gia các lớp học thêm sau giờ học. Khi họ về nhà, họ có rất nhiều bài tập về nhà phải làm. Khi họ hoàn thành bài tập về nhà, họ phải giúp bố mẹ làm việc nhà. Điều này đồng nghĩa với việc nhiều bạn trẻ không có nhiều thời gian nghỉ ngơi nên khó ngủ hoặc khó tập trung vào việc học ở trường.
Tôi có một số ý tưởng về cách giúp thanh thiếu niên giải quyết vấn đề này. Tôi nghĩ rằng các trường học nên có các lớp học yoga vì yoga có thể giúp giảm căng thẳng. Tôi cũng nghĩ rằng cha mẹ nên cho con cái thời gian để thư giãn sau giờ học.
Tôi thực sự tin rằng nếu nhiều người trẻ tập yoga và thư giãn, họ sẽ bớt căng thẳng hơn.)
2. school
(trường học)
Reading b
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. What do many students attend after school?
(Nhiều học sinh học gì sau giờ học?)
extra classes
(lớp học thêm)
2. What do students have to do after they finish their homework?
(Sau khi làm bài xong học sinh phải làm gì?)
.
3. What does the writer say about the effects of not having time to relax?
(Tác giả nói gì về tác hại của việc không có thời gian nghỉ ngơi?)
.
4. What kind of classes does the writer think schools should have?
(Người viết nghĩ trường học nên có loại lớp học nào?)
.
5. What does the writer say that parents should give their children?
(Nhà văn nói rằng cha mẹ nên cho con cái cái gì?)
.
2. chores
(việc nhà)
3. It is difficult to sleep or focus on school work.
(Khó ngủ hoặc khó tập trung vào bài vở ở trường.)
4. yoga
(yoga)
5. (some) time to relax
((một số) thời gian để thư giãn)
Reading c
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Reading d
d. In pairs: Do you think the writer’s ideas are good? Why (not)?
(Làm việc theo cặp: Bạn có nghĩ rằng ý tưởng của nhà văn là tốt? Tại sao (không)?)
I think doing yoga is a good idea because it is good for our mind and body.
(Tôi nghĩ tập yoga là một ý kiến hay vì nó tốt cho tinh thần và thể chất của chúng ta.)
Advertisements (Quảng cáo)
I think it’s a good idea for parents to give their kids some time to rest after school because teenagers can get relief from extremely stressful school hours.
(Tôi nghĩ bố mẹ nên đưa cho những đứa trẻ một số thời gian để nghỉ ngơi sau giờ học là một ý kiến hay bởi vì thanh thiếu niên có thể được giải tỏa sau những giờ học vô cùng căng thẳng.)
Writing a
a. Read about writing problem and solution passages. Then, read Alex’s passage again and answer the question. How many causes and solutions did Alex describe in his passage?
(Đọc về cách viết các đoạn văn có vấn đề và giải pháp. Sau đó, đọc lại đoạn văn của Alex và trả lời câu hỏi. Alex đã mô tả bao nhiêu nguyên nhân và giải pháp trong đoạn văn của mình?)
Five causes and two solutions.
(Năm nguyên nhân và hai giải pháp.)
Writing b
b. Read the sentences and write P for problem or S for solution.
(Đọc các câu và viết P cho vấn đề hoặc S cho giải pháp.)
Speaking a
THE BIGGEST PROBLEMS FOR TEENAGERS
(NHỮNG VẤN ĐỀ LỚN NHẤT DÀNH CHO THANH THIẾU NIÊN)
a. In pairs: Discuss and list three to four problems teenagers have.
(Làm việc theo cặp: Thảo luận và liệt kê ba đến bốn vấn đề mà thanh thiếu niên gặp phải.)
A: Many teenagers spend too much time on their phone. I think that’s a problem.
(Nhiều thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian cho điện thoại của họ. Tôi nghĩ đó là một vấn đề.)
B: Yeah. And a lot of them don’t eat healthy food or do exercise.
(Vâng. Và rất nhiều người trong số họ không ăn uống lành mạnh hay tập thể dục.)
A: Many teenagers today spend most of their time going to school and doing homework. I think that’s a problem.
(Nhiều thanh thiếu niên ngày nay dành phần lớn thời gian đến trường và làm bài tập về nhà. Tôi nghĩ đó là một vấn đề.)
B: Yeah. And there are also many parents who force them to continue extra classes after school.
(Yeah. Và cũng có nhiều bố mẹ bắt họ phải tiếp tục các lớp học thêm sau giờ học chính nữa.)
Speaking b
b. Now, choose the biggest problem you discussed. In pairs: Discuss the points on the table below and write in your own ideas.
(Bây giờ, hãy chọn vấn đề lớn nhất mà bạn đã thảo luận. Làm theo cặp: Thảo luận các điểm trong bảng dưới đây và viết ra ý kiến của riêng bạn.)
A: I’ll write about teenagers spending too much time on their phone.
(Tôi sẽ viết về thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian cho điện thoại của họ.)
B: OK. What are the causes?
(Được. Nguyên nhân là gì?)
A: You can do lots of things on your phone, like playing games.
(Bạn có thể làm nhiều việc trên điện thoại của mình, chẳng hạn như chơi trò chơi.)
B: That’s a good idea. And...
(Đó là một ý tưởng tốt. Và...)
A: I will write about teenagers spending too much time on their homework.
(Tôi sẽ viết về việc thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian cho bài tập của họ.)
B: Why it’s bad?
(Tại sao nó xấu?)
A: Because teenagers will no longer have time to rest and that makes them more susceptible to problems like lack of sleep, or stress…
(Bởi vì thanh thiếu niên sẽ không còn thời gian để nghỉ ngơi và điều đó khiến họ dễ gặp phải những vấn đề như thiếu ngủ, hay căng thẳng..)
B: Do you have any ideas to solve this?
(Bạn có ý kiến gì để giải quyết điều này không?)
A: I think teenagers should take time to have relaxing activities like yoga...
(Tôi nghĩ thanh thiếu niên nên dành ra thời gian để có những hoạt động thư giãn như tập yoga...)
Let's Write!
Now, write a problem and solution passage about the problem you discussed in Speaking. Use the Writing Skill box and your speaking notes to help youWrite 80 to 100 words.
(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn về vấn đề và giải pháp về vấn đề mà bạn đã thảo luận trong phần Nói. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết và ghi chú nói của bạn để giúp bạn Viết 80 đến 100 từ.)
These days, many teens in my town spend too much time using smartphones.
They play games online, and they don’t go outside to meet their friends. This means that they don’t do enough exercise, so they become unhealthy. Often they use their smartphones at night, so they are tired in school
I have an idea about how to solve this problem. They should spend more time playing sports with their friends. I believe that if teens play sports with their friends more, they’ll use their phones less, become healthier, and sleep better at night.
(Ngày nay, nhiều thanh thiếu niên trong thị trấn của tôi dành quá nhiều thời gian cho việc sử dụng điện thoại thông minh.
Họ chơi trò chơi trực tuyến và họ không ra ngoài gặp gỡ bạn bè. Điều này có nghĩa là họ không tập thể dục đầy đủ, vì vậy họ trở nên không khỏe mạnh. Họ thường sử dụng điện thoại thông minh vào ban đêm, vì vậy họ mệt mỏi ở trường
Tôi có một ý tưởng về cách giải quyết vấn đề này. Họ nên dành nhiều thời gian hơn để chơi thể thao với bạn bè. Tôi tin rằng nếu thanh thiếu niên chơi thể thao với bạn bè nhiều hơn, họ sẽ ít sử dụng điện thoại hơn, khỏe mạnh hơn và ngủ ngon hơn vào ban đêm.)