UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
Phong tục và truyền thống của chúng ta
1. accept (v) /əkˈsept/: chấp nhận, nhận
2. break with (v) /breɪk wɪð/: không theo
3. cockwise (adv) / kɒkwaɪz/: theo chiều kim đồng hồ
4. compliment (n) /ˈkɒmplɪmənt/: lời khen
5. course (n) /kɔːs/: món ăn
6. cutlery (n) /ˈkʌtləri/: bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao)
7. filmstrip (n) /ˈfɪlmstrɪp/: đoạn phim
8. host (n) /həʊst/: chủ nhà (nam)
9. hostess (n) /ˈhəʊstəs/: chủ nhà (nữ)
10. generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/: thế hệ
11. offspring (n) /ˈɒfsprɪŋ/: con cái
12. oblige (v) /əˈblaɪdʒ/: bắt buộc
13. palm (n) /pɑːm/: lòng bàn tay
Advertisements (Quảng cáo)
14. pass down (v) /pɑːs daʊn/: truyền cho
15. prong (n) /prɒŋ/: đầu dĩa (phần có răng)
16. reflect (v) /rɪˈflekt/: phản ánh
17. sharp (adv) /ʃɑːp/: chính xác, đúng
18. sense of belonging (n) /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/: cảm giác thân thuộc
19. social (adj) /ˈsəʊʃl/: thuộc về xã hội
20. spot on (adj, informal) /spɒt ɒn/: chính xác
21. spray (v) /spreɪ/: xịt
22. spread (v) /spred/: lan truyền
23. table manners (n, plural) /ˈteɪbl ˈmænə (r)/: quy tắc ăn uống trong bàn ăn, phép tắc ăn uống
24. tip (n, v) /tɪp/: tiền boa, boa
25. unity (n) /ˈjuːnəti/: sự thống nhất, đoàn kết
26. upwards (adv) /ˈʌpwədz/: hướng lên trên
27. You’re kidding! (idiom) /jʊə kɪdɪŋ/: Bạn nói đùa thế thôi!