UNIT 11. TRAVELING AROUND VIETNAM
Du lịch vòng quanh Việt Nam
- recognize /ˈrekəɡnaɪz/(v): nhận ra
- harbour /ˈhɑːbə(r)/ (n): cảng
- UNESCO: tổ chức UNESCO
- heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n): di sản
- sugar cane / ʃʊɡə(r) ˈkeɪn /(n): cây mía
- magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/(n): lộng lẫy, đầy ấn tượng
- luggage /ˈlʌɡɪdʒ/(n): hành lý
- cave /keɪv/(n): cái hang
- tourist /ˈtʊərɪst/(n): khách du lịch
- limestone /ˈlaɪmstəʊn/(n): đá vôi
- expression /ɪkˈspreʃn/(n): sự diễn tả
- sand /sænd/(n): cát
- sunbathe /ˈsʌnbeɪð/(v): tắm nắng
- suggest /səˈdʒest/(v): gợi ý
+ suggestion /səˈdʒestʃən/(n): sự gợi ý
- florist /ˈflɒrɪst/(n): người bán hoa
- import /ɪmˈpɔːt/(v): nhập khẩu
- revolutionary /ˌrevəˈluːʃənəri/(n): cánh mạng
- adventure /ədˈventʃə(r)/(n): cuộc phiêu lưu
- seaside /ˈsiːsaɪd/(n): bờ biển
- canoe /kəˈnuː/(n): ca nô, xuồng
Advertisements (Quảng cáo)
- resort /rɪˈzɔːt/(n): vùng, khu nghỉ mát
- hire /ˈhaɪə(r)/(v): thuê
- oceanic /ˌəʊʃiˈænɪk/(a): thuộc về đại dương
- rescue /ˈreskjuː/(v): cứu hộ
- institute /ˈɪnstɪtjuːt/(n): học viện, viện nghiên cứu
- giant /ˈdʒaɪənt/(a): to lớn, khổng lồ
- buddha /ˈbʊdə/(n): phật
- lean/liːn/(v): nghiêng đi, dựa, tựa
- offshore /ˌɒfˈʃɔː(r)/(n): ngoài khơi
- overturn/ˌəʊvəˈtɜːn/ (v): lật đổ, lật úp
- island /ˈaɪlənd/(n): hòn đảo
- accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/(n): chỗ ở
- stumble /ˈstʌmbl/(v): vấp, ngã
- realize /ˈriːəlaɪz/(v): nhận ra
- make in (v): sản xuất tại
- eternal /ɪˈtɜːnl/(n): vĩnh cửu
- keep in (v): giữ
- wrap in (v): gói, bọc, quấn
- tribe /traɪb/(n): bộ tộc, bộ lạc
- cigarette /ˌsɪɡəˈret/(n): thuốc lá
- slope /sləʊp/(n): sườn, dốc
- jungle stream /ˈdʒʌŋɡl - striːm/(n): suối trong rừng