Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 9 Anh 8, Tổng hợp...

Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 9 Anh 8, Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 unit 9...

Unit 9: A first – Aid course – Khoá học cấp cứu – Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 9 Tiếng Anh 8. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 9

Advertisements (Quảng cáo)

UNIT 9. A FIRST – AID COURSE

Khóa học sơ cứu

– victim /ˈvɪktɪm/ (n): nạn nhân

– nose bleed / nəʊz – bliːd/(n): chảy máu mũi

– revive /rɪˈvaɪv/(v): xem lại, xét lại, đọc lại

– bee sting (n): vết ong đốt

– shock /ʃɒk/(n): cơn sốc

– emergency /iˈmɜːdʒənsi/(n): cấp cứu, tình trạng khẩn cấp

– overheat /ˌəʊvəˈhiːt/(v): quá nóng

– ambulance /ˈæmbjələns/(n): xe cứu thương

– blanket /ˈblæŋkɪt/(n): cái chăn

– calm down: bình tĩnh

– fall off (v): ngã xuống

– alcohol /ˈælkəhɒl/(n): rượu

– hit /hɪt/(v): đụng, đánh

– minimize /ˈmɪnɪmaɪz/(v): giảm đến mức tối thiểu

– conscious /ˈkɒnʃəs/(a): tỉnh táo

– tissue /ˈtɪʃuː/(n): mô

– bleed /bliːd/(v): chảy máu

– tap /tæp/(n): vòi nước

– handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/(n): khăn tay

– pack /pæk/(n): túi

– wound /wuːnd/(n): vết thương

– sterile /ˈsteraɪl/(a): vô trùng

– tight /taɪt/(a): chặt

– cheer up (v): làm cho vui

– lane /leɪn/(n): đường

– first aid (n): sơ cứu

– ease /iːz/(v): làm giảm

– fall asleep (v): ngủ

– anxiety /æŋˈzaɪəti/(v): mối lo lắng

– awake /əˈweɪk/(a): thức

– inform /ɪnˈfɔːm/(v): thông báo

– condition /kənˈdɪʃn/(n): điều kiện

– schedule /ˈskedʒuːl/(n): kế hoạch

– injured /ˈɪndʒəd/(a): bị thương

– burn /bɜːn/ (n): chỗ bỏng, vết bỏng

– bandage /ˈbændɪdʒ/(n): băng cá nhân

– injection/ɪnˈdʒekʃn/(n): mũi tiêm

– stretcher /ˈstretʃə(r)/(n): cái cáng

– crutch /krʌtʃ/(n): cái nạng

– wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/(n): xe đẩy

– scale /skeɪl/(n): cái cân

– eye chart (n): bảng đo thị lực

– faint /feɪnt/(a): ngất (xỉu)

– elevate /ˈelɪveɪt/(v): nâng lên