Hướng dẫn cách giải/trả lời Bài 11.7 - Bài 11. Muối trang 33, 34, 35, 36 - Vở thực hành Khoa học tự nhiên 8.
Câu hỏi/bài tập:
Cho dãy các chất sau:
H3PO4, NH4Cl, AgNO3, BaSO4, Fe(OH)3, CaO, Na2CO3, Al2(SO4)3, KMnO4
a) Có bao nhiêu chất thuộc loại muối? Gọi tên các muối đó
b) Có bao nhiêu muối tan?
c) Có bao nhiêu muối bị phân hủy khi nung nóng?
Dựa vào kiến thức về phân loại muối và nhận biết muối tan
Advertisements (Quảng cáo)
a) Có 6 muối
NH4Cl: ammonium chloride
AgNO3: silver nitrate
BaSO4: barium sulfate
Na2CO3: sodium carbonate
Al2(SO4)3: aluminum sulfate
KMnO4: potassium manganate (VII)
b) Có 5 muối tan: NH4Cl, AgNO3, Na2CO3, Al2(SO4)3, KMnO4
c) Có 3 muối bị nhiệt phân: NH4Cl, AgNO3, KMnO4