Câu hỏi/bài tập:
Phân biệt sắc thái nghĩa của các từ ngữ và cho ví dụ để làm rõ sự khác nhau về cách dùng giữa các từ ngữ đó:
Từ ngữ |
Sắc thái nghĩa |
Đặt câu làm ví dụ minh họa |
a1. Ngắn |
||
a2. Cụt lủn |
||
b1. Cao |
||
b2. Lêu nghêu |
||
c1. Lên tiếng |
||
c2. Cao giọng |
||
d1. Chậm rãi |
||
d2. Chậm chạp |
Đọc và xác định sắc thái nghĩa
Từ ngữ |
Sắc thái nghĩa |
Đặt câu làm ví dụ minh họa |
a1. Ngắn |
Trung tính |
Sợi dây này ngắn quá, không đủ để buộc. |
Advertisements (Quảng cáo) a2. Cụt lủn |
Tiêu cực |
Trên tường là những dòng chữ cụt lủn |
b1. Cao |
Trung tính |
Cậu ấy có dáng người cao |
b2. Lêu nghêu |
Tiêu cực |
Trông lêu nghêu như cây sào |
c1. Lên tiếng |
Trung tính |
Hãy lên tiếng đòi lại công bằng |
c2. Cao giọng |
Tiêu cực |
Đừng cao giọng với người đã có ơn với mình |
d1. Chậm rãi |
Trung tính |
Bà ấy nói chuyện chậm rãi và lưu loát |
d2. Chậm chạp |
Tiêu cực |
Loài rùa là loài chậm chạp |