Câu hỏi/bài tập:
1. Complete the table with the words.
(Hoàn thành bảng với các từ sau.)
in that (x2) where which who whose |
Relative pronouns
People |
This is a great type of holiday for people who / (1) _____ are adventurous and independent. |
Places |
The small hotel (2) _____ you stay is near a beautiful river. |
Things |
It’s important to take a small bag (3) _____ / (4) _____ isn’t too heavy to carry around. |
Possession |
I have a friend (5) ____ brother went on that incredible summer programme. |
Position of prepositions |
It’s best to choose challenging activities that you are really interested (6) _____. |
1. that |
2. where |
3. which |
4. that |
5. whose |
6. in |
Advertisements (Quảng cáo)
Relative pronouns(Đại từ quan hệ)
People (Người) |
This is a great type of holiday for people who / that are adventurous and independent. (Đây là loại kỳ nghỉ tuyệt vời dành cho những người thích phiêu lưu và độc lập.) |
Places (Địa điểm) |
The small hotel where you stay is near a beautiful river. (Khách sạn nhỏ nơi bạn ở nằm gần một con sông xinh đẹp.) |
Things (Vật thể) |
It’s important to take a small bag which / that isn’t too heavy to carry around. (Điều quan trọng là phải mang theo một chiếc túi nhỏ không quá nặng để mang theo.) |
Possession (Sở hữu) |
I have a friend whose brother went on that incredible summer programme. (Tôi có một người bạn có anh trai đã tham gia chương trình mùa hè tuyệt vời đó.) |
Position of Prepositions (Vị trí giới từ) |
It’s best to choose challenging activities that you are really interested in. (Tốt nhất là nên chọn những hoạt động đầy thử thách mà bạn thực sự quan tâm.) |