Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 1 Vocabulary and listening: Personality and experiences – SBT Tiếng Anh...

Bài 1 Vocabulary and listening: Personality and experiences - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Do you want the challenging of climbing Ben Nevis in Scotland? It’s 1,345 metres high...

Phân tích và giải Bài 1 - Vocabulary and listening: Personality and experiences - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/bài tập:

1. Choose the correct words.

(Chọn từ đúng.)

Do you want the challenging of climbing Ben Nevis in Scotland? It’s 1,345 metres high.

1. Mark liked volunteering. He thought it was a very rewarding / reward thing to do.

2. Jana and Eva are interested in the mountain trek. They’re very adventurous / adventure.

3. If you like responsible / responsibility, you can be a group leader at the summer camp.

4. If you want to sociable / socialise with other teenagers, this is the programme for you.

5. You can become more independent / independence by learning to read maps.

6. You get up at 6 a.m. to help cook breakfast, so you need to be easy-going / hard-working.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. rewarding

2. adventurous

3. responsibility

4. socialise

Advertisements (Quảng cáo)

5. independent

6. hard-working

1. Mark liked volunteering. He thought it was a very rewarding thing to do.

(Mark thích làm tình nguyện. Anh ấy nghĩ rằng đó là một việc rất bổ ích.)

2. Jana and Eva are interested in the mountain trek. They’re very adventurous.

(Jana và Eva thích đi bộ đường dài trên núi. Họ rất thích phiêu lưu.)

3. If you like responsibility, you can be a group leader at the summer camp.

(Nếu bạn thích trách nhiệm, bạn có thể làm trưởng nhóm tại trại hè.)

4. If you want to socialise with other teenagers, this is the programme for you.

(Nếu bạn muốn giao lưu với những thanh thiếu niên khác, đây là chương trình dành cho bạn.)

5. You can become more independent by learning to read maps.

(Bạn có thể trở nên độc lập hơn bằng cách học cách đọc bản đồ.)

6. You get up at 6 a.m. to help cook breakfast, so you need to be hard-working.

(Bạn thức dậy lúc 6 giờ sáng để giúp nấu bữa sáng, vì vậy bạn cần phải chăm chỉ.)

Advertisements (Quảng cáo)