Câu hỏi/bài tập:
1. Complete the table with the words.
(Hoàn thành bảng với các từ.)
calculator games console HD TV high-speed broadband satellite TV spellchecker video calling VR headset |
Communication |
Gaming |
high-speed broadband __________________ |
__________________ __________________ |
Films/ Programmes |
Studying |
__________________ __________________ Advertisements (Quảng cáo)
|
__________________ __________________ |
Communication (giao tiếp) |
Gaming (trò chơi điện tử) |
high-speed broadband (băng thông rộng tốc độ cao) video calling (gọi video) |
games console (bảng điều khiển trò chơi) VR headset (tai nghe VR) |
Films/ Programmes (phim/ chương trình) |
Studying (học tập) |
HD TV (TV HD) satellite TV (truyền hình vệ tinh) |
calculator (máy tính) spellchecker (bộ kiểm tra chính tả) |