Câu hỏi/bài tập:
5. Order the phrases to make meaningful questions and answer them.
(Sắp xếp các cụm từ để tạo thành câu hỏi có ý nghĩa và trả lời chúng.)
improve time / know how to / management skills? / Do you
=> Do you know how to improve time management skills?
1. me why to / for a term? / consider studying abroad / Can you tell
2. who to approach / Do you know / on writing a / for guidance / good essay?
3. recommend where to / Can you / party next week? / celebrate our year-end
4. tell me who / before using the hall? / to ask for permission / Can you
1. Can you tell me why to consider studying abroad for a term?
(Bạn có thể cho tôi biết lý do nên cân nhắc việc đi du học một học kỳ không?)
=> Studying abroad offers different cultural exposure, unique academic opportunities, and enhanced career prospects.
Advertisements (Quảng cáo)
(Du học mang lại sự tiếp xúc văn hóa khác nhau, cơ hội học tập độc đáo và triển vọng nghề nghiệp được nâng cao.)
2. Do you know who to approach for guidance on writing a good essay?
(Bạn có biết phải gặp ai để được hướng dẫn cách viết một bài luận hay không?)
=> I think approaching your English teacher or your academic advisor is a good idea.
(Tôi nghĩ việc tiếp cận giáo viên tiếng Anh hoặc cố vấn học tập của bạn là một ý tưởng hay.)
3. Can you recommend where to celebrate our year-end party next week?
(Bạn có thể giới thiệu địa điểm tổ chức tiệc cuối năm vào tuần tới không?)
=> Restaurants or hotel event spaces.
(Nhà hàng hoặc không gian tổ chức sự kiện của khách sạn.)
4. Can you tell me who to ask for permission before using the hall?
(Bạn có thể cho tôi biết phải xin phép ai trước khi sử dụng hội trường không?)
=> You should contact the facility manager or administrative office.
(Bạn nên liên hệ với người quản lý cơ sở hoặc văn phòng hành chính.)