Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 1 Vocabulary: Feelings and emotions – SBT Tiếng Anh 9 Friends...

Bài 1 Vocabulary: Feelings and emotions - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Choose the odd word out. (Chọn từ khác biệt so với các từ còn lại...

Phân tích và giải Bài 1 - Vocabulary: Feelings and emotions - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/bài tập:

1. Choose the odd word out.

(Chọn từ khác biệt so với các từ còn lại.)

boredom / surprise / stress

1. stress / relaxation / embarrassment

2. boredom / surprise / excitement

3. worry / fear / anger

4. excitement / fear / disgust

5. anger / annoyance / sympathy

Answer - Lời giải/Đáp án

Advertisements (Quảng cáo)

1. relaxation

2. boredom

3. anger

4. excitement

5. sympathy

1. stress / relaxation / embarrassment (căng thẳng / thư giãn / xấu hổ)

2. boredom / surprise / excitement (chán nản / ngạc nhiên / phấn khích)

3. worry / fear / anger (lo lắng / sợ hãi / tức giận)

4. excitement / fear / disgust (phấn khích / sợ hãi / ghê tởm)

5. anger / annoyance / sympathy (tức giận / khó chịu / thông cảm)

Advertisements (Quảng cáo)