Câu hỏi/bài tập:
2. Match some of the words from exercise 1 with 1-6. Then write the adjective form.
(Ghép một số từ trong bài tập 1 với 1-6. Sau đó viết dạng tính từ.)
What is the name of the feeling when people are very afraid of something?
(Tên của cảm giác khi con người rất sợ hãi một điều gì đó là gì?)
fear (n) frightened (a)
1. are unhappy because they have nothing to do?
_____ (n) _____ (a)
2. feel shy and worry about what other people will think of them?
_____ (n) _____ (a)
3. really don’t like the taste or look of something?
_____ (n) _____ (a)
4. can easily understand another person’s problems?
_____ (n) _____ (a)
5. are a bit angry?
_____ (n) _____ (a)
6. feel worried because they have a lot of problems in their life?
_____ (n) _____ (a)
Advertisements (Quảng cáo)
1. What is the name of the feeling when people are unhappy because they have nothing to do?
(Tên của cảm giác khi mọi người không vui vì không có việc gì làm?)
boredom (n) bored (a) (buồn chán)
2. What is the name of the feeling when people feel shy and worry about what other people will think of them?
(Tên của cảm giác khi mọi người cảm thấy ngại ngùng và lo lắng về việc người khác sẽ nghĩ gì về mình?)
embarrassment (n) embarrassed (a) (ngượng ngùng)
3. What is the name of the feeling when people really don’t like the taste or look of something?
(Tên của cảm giác khi mọi người thực sự không thích mùi vị hoặc vẻ ngoài của một thứ gì đó?)
disgust (n) disgusted (a) (ghê tởm)
4. What is the name of the feeling when people can easily understand another person’s problems?
(Tên của cảm giác khi mọi người có thể dễ dàng hiểu được vấn đề của người khác?)
sympathy (n) sympathenic (a) (thông cảm)
5. What is the name of the feeling when people are a bit angry?
(Tên của cảm giác khi mọi người hơi tức giận?)
annoyance (n) annoyed (a) (khó chịu)
6. What is the name of the feeling when people feel worried because they have a lot of problems in their life?
(Tên của cảm giác khi mọi người cảm thấy lo lắng vì họ có nhiều vấn đề trong cuộc sống?)
stress (n) stressed (a) (căng thẳng)