Câu hỏi/bài tập:
4. Find and match the compound nouns in the newsletter with meanings 1-5.
(Tìm và ghép các danh từ ghép trong bản tin với các ý nghĩa từ 1-5.)
a regular report with information: newsletter
1. a large shop that sells a lot of different products and brands _____
2. a thing for carrying the products you want to buy when you’re in a shop _____
3. the duration of a person’s life _____
4. a large place with a lot of different retailers _____
5. the different ways that shops encourage you to buy things _____
1. department store |
2. shopping basket |
3. lifetime |
Advertisements (Quảng cáo) 4. shopping centre |
5. sales techniques |
|
1. a large shop that sells a lot of different products and brands: department store
(Một cửa hàng lớn bán nhiều sản phẩm và thương hiệu khác nhau: cửa hàng bách hóa.)
2. a thing for carrying the products you want to buy when you’re in a shop: shopping basket
(Một vật để mang các sản phẩm bạn muốn mua khi bạn ở trong cửa hàng: giỏ mua sắm.)
3. the duration of a person’s life: lifetime
(Thời gian cuộc đời của một người: cả đời.)
4. a large place with a lot of different retailers: shopping centre
(Một địa điểm lớn với nhiều nhà bán lẻ khác nhau: trung tâm mua sắm.)
5. the different ways that shops encourage you to buy things: sales techniques
(Các cách khác nhau mà các cửa hàng khuyến khích bạn mua sắm: kỹ thuật bán hàng.)