Câu hỏi/bài tập:
4. Complete the sentences with adjectives from the radio programme. Listen again and check your answers.
(Hoàn thành các câu với tính từ từ chương trình phát thanh. Nghe lại và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Marie Bell is a person who’s responsible forwork experience in the area.
1. Emma thought the course was a _____ experience, but _____, too.
2. Being good at maths is _____ if you want a place on the course.
3. All the students on the course have to be _____ with numbers.
4. The programme isn’t for couch potatoes. You need to be _____.
5. One thing Chris liked about the programme was that it was a very _____ experience.
1. challenging, rewarding |
2. beneficial |
3. confident |
Advertisements (Quảng cáo) 4. hard-working |
5. sociable |
1. Emma thought the course was a challenging experience, but rewarding, too.
(Emma cho rằng khóa học là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng cũng rất bổ ích.)
2. Being good at maths is beneficial if you want a place on the course.
(Giỏi toán sẽ có lợi nếu bạn muốn có một suất trong khóa học.)
3. All the students on the course have to be confident with numbers.
(Tất cả học viên trong khóa học phải tự tin với các con số.)
4. The programme isn’t for couch potatoes. You need to be hard-working.
(Chương trình không dành cho những người lười biếng. Bạn cần phải chăm chỉ.)
5. One thing Chris liked about the programme was that it was a very sociable experience.
(Một điều Chris thích ở chương trình này là đây là một trải nghiệm rất hòa đồng.)