Câu hỏi/bài tập:
1. Make sentences using the words and phrases below to help you. You can make changes to the words and phrases and add more words if necessary.
(Hãy đặt câu sử dụng các từ và cụm từ dưới đây để giúp bạn. Bạn có thể thay đổi các từ và cụm từ và thêm nhiều từ hơn nếu cần thiết.)
1. She / dishonest / that no one / want / her friend.
2. Minh / couldn’t enter / conference hall / he forgot / student card.
3. She / submit / application form / she know / not pass / interview.
4. The school / give / helpful career advice / that / we / grateful / it.
5. Since / he / not finish / high school, / can’t take / pilot training course.
1.
Cấu trúc “so … that”: S + be + so + adj + that + S + V: … quá làm sao đến nỗi …
She was so dishonest that no one wanted to be her friend.
(Cô ấy không trung thực đến mức không ai muốn làm bạn với cô ấy.)
2.
Cấu trúc: S + V + because + S + V: … bởi vì … (chỉ nguyên nhân)
Advertisements (Quảng cáo)
Minh couldn’t enter the conference hall because he forgot his student card.
(Minh đã không thể vào hội trường vì anh ta quên thẻ sinh viên.)
3.
Cấu trúc: S + V + even though/ although + S + V: … mặc dù …
She submitted the application form even though she knew she would not pass the interview.
(Cô ấy đã nộp đơn đăng ký mặc dù biết mình sẽ không vượt qua cuộc phỏng vấn.)
4.
Cấu trúc “such … that”: S + V + such + cụm danh từ + that + S + V: … quá làm sao đến nỗi …
The school gave such helpful career advice that we were grateful for it.
(Nhà trường đã đưa ra những lời khuyên nghề nghiệp hữu ích đến nỗi chúng tôi rất biết ơn vì điều đó.)
5.
Cấu trúc: Since + S + V, S + V: Bởi vì … (chỉ nguyên nhân)
Since he did not finish high school, he can’t take the pilot training course.
(Vì chưa học hết cấp 3 nên anh không thể tham gia khóa đào tạo phi công.)